Bản dịch của từ Inspected trong tiếng Việt

Inspected

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inspected (Verb)

ɪnspˈɛktɪd
ɪnspˈɛktɪd
01

Nhìn vào ai đó hoặc một cái gì đó một cách cẩn thận để tìm hiểu thêm về họ.

To look at someone or something carefully in order to learn more about them.

Ví dụ

The committee inspected the community center for safety violations last week.

Ủy ban đã kiểm tra trung tâm cộng đồng về vi phạm an toàn tuần trước.

They did not inspect the local park before the festival started.

Họ đã không kiểm tra công viên địa phương trước khi lễ hội bắt đầu.

Did the officials inspect the new housing project in downtown?

Các quan chức đã kiểm tra dự án nhà ở mới ở trung tâm thành phố chưa?

Dạng động từ của Inspected (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Inspect

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Inspected

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Inspected

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Inspects

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Inspecting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inspected/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] To mitigate contamination, I propose implementing stricter regulations on industrial emissions and increasing regular to ensure compliance [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request

Idiom with Inspected

Không có idiom phù hợp