Bản dịch của từ Inspected trong tiếng Việt
Inspected

Inspected (Verb)
The committee inspected the community center for safety violations last week.
Ủy ban đã kiểm tra trung tâm cộng đồng về vi phạm an toàn tuần trước.
They did not inspect the local park before the festival started.
Họ đã không kiểm tra công viên địa phương trước khi lễ hội bắt đầu.
Did the officials inspect the new housing project in downtown?
Các quan chức đã kiểm tra dự án nhà ở mới ở trung tâm thành phố chưa?
Dạng động từ của Inspected (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Inspect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Inspected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Inspected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Inspects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inspecting |
Họ từ
Từ "inspected" là quá khứ phân từ của động từ "inspect", có nghĩa là kiểm tra, khảo sát hoặc thẩm tra một cái gì đó để đánh giá tình trạng hoặc chất lượng của nó. Trong Anh-Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau tại cả hai vùng, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "inspected" có thể được sử dụng chủ yếu trong các lĩnh vực chuyên môn như an toàn thực phẩm, kỹ thuật hay giáo dục, nơi việc kiểm tra thường xuyên được yêu cầu.
Từ "inspected" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "inspectare", kết hợp giữa tiền tố "in-" (vào trong) và động từ "spectare" (nhìn, xem). Thuật ngữ này ban đầu chỉ hành động quan sát cẩn thận nhằm phát hiện ra các chi tiết hoặc vấn đề. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển thành hành động kiểm tra kỹ lưỡng, phản ánh trách nhiệm trong việc đảm bảo chất lượng hoặc sự an toàn, phù hợp với các ngữ cảnh hiện nay.
Từ "inspected" có tần suất sử dụng đa dạng trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh làm bài thi, từ này thường xuất hiện liên quan đến quy trình kiểm tra, đánh giá chất lượng hoặc an toàn trong các lĩnh vực như giáo dục, y tế và sản xuất. Ngoài ra, "inspected" cũng thường được sử dụng trong các báo cáo, tài liệu pháp lý và khi thảo luận về sự tuân thủ tiêu chuẩn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
