Bản dịch của từ Instagram trong tiếng Việt

Instagram

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Instagram(Noun)

ˈɪnstɐɡrˌæm
ˈɪnstəˌɡræm
01

Một ứng dụng cho phép người dùng áp dụng bộ lọc cho hình ảnh của họ và chia sẻ chúng.

An application that allows users to apply filters to their images and share them

Ví dụ
02

Một hệ thống dùng để kết nối và giao tiếp trực quan với người khác trực tuyến.

A system used for connecting and communicating visually with others online

Ví dụ
03

Một nền tảng mạng xã hội để chia sẻ ảnh và video

A social media platform for sharing photos and videos

Ví dụ