Bản dịch của từ Instagram trong tiếng Việt

Instagram (Noun)
Dịch vụ chia sẻ ảnh trực tuyến và mạng xã hội.
An online photosharing and social networking service.
Instagram is popular among teenagers for sharing photos and videos.
Instagram rất phổ biến trong giới trẻ để chia sẻ ảnh và video.
Many people do not use Instagram for professional networking.
Nhiều người không sử dụng Instagram cho việc kết nối chuyên nghiệp.
Is Instagram the best platform for sharing travel experiences?
Instagram có phải là nền tảng tốt nhất để chia sẻ trải nghiệm du lịch không?
Instagram (Verb)
I will Instagram my vacation photos from Hawaii next week.
Tôi sẽ đăng ảnh kỳ nghỉ của mình từ Hawaii vào tuần tới.
She did not Instagram the party pictures from last Saturday.
Cô ấy đã không đăng ảnh bữa tiệc từ thứ Bảy tuần trước.
Did you Instagram the highlights from the concert last night?
Bạn đã đăng những điểm nổi bật từ buổi hòa nhạc tối qua chưa?
Instagram là một nền tảng mạng xã hội cho phép người dùng chia sẻ hình ảnh và video, được ra mắt vào năm 2010. Từ này được sử dụng phổ biến trên cả British và American English mà không có sự khác biệt về chính tả hay nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có chút khác biệt giữa hai phương ngữ này. Instagram thường được sử dụng để tạo dựng thương hiệu cá nhân, kết nối xã hội và chia sẻ nội dung sáng tạo.
Từ "instagram" có nguồn gốc từ hai thành phần: "instant" (ngay lập tức) và "telegram" (bức điện). "Instant" bắt nguồn từ tiếng Latin "instans", có nghĩa là "ngay lập tức" hoặc "thực tế". "Telegram" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "gramma", có nghĩa là "điều viết". Từ "instagram" được phát triển vào năm 2010, ngụ ý về một nền tảng chia sẻ hình ảnh tức thời. Ý nghĩa này phản ánh của sự giao tiếp nhanh chóng và kết nối xã hội trong thế giới kỹ thuật số hiện đại.
Từ "Instagram" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) với tần suất tương đối cao, đặc biệt trong phần Nói và Đọc, khi đề cập đến các chủ đề về truyền thông xã hội hoặc công nghệ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến khi thảo luận về làm đẹp, quảng cáo, marketing, và ảnh hưởng của mạng xã hội đến hành vi người dùng. Từ này phản ánh xu hướng tiêu dùng hiện đại và văn hóa chia sẻ thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



