Bản dịch của từ Installer trong tiếng Việt

Installer

Noun [U/C]Verb

Installer (Noun)

ɪnstˈɔlɚ
ɪnstˈɔlɚ
01

Một người hoặc công ty đặt mọi thứ hoặc các bộ phận lại với nhau hoặc vào đúng vị trí

A person or company that puts things or parts together or in position

Ví dụ

The installer set up the new community center in record time.

Người lắp đặt thiết lập trung tâm cộng đồng mới trong thời gian ngắn kỷ lục.

The local installer fixed the playground equipment for the children.

Người lắp đặt địa phương sửa chữa thiết bị công viên chơi cho trẻ em.

Installer (Verb)

ɪnstˈɔlɚ
ɪnstˈɔlɚ
01

Để lắp hoặc thiết lập thiết bị hoặc phần mềm trong máy tính hoặc máy

To fit or set up equipment or software in a computer or machine

Ví dụ

The technician will installer the new software on the computer.

Kỹ thuật viên sẽ cài đặt phần mềm mới vào máy tính.

She installer the security cameras around the neighborhood for safety.

Cô ấy lắp đặt camera an ninh xung quanh khu phố để an toàn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Installer

Không có idiom phù hợp