Bản dịch của từ Installer trong tiếng Việt
Installer
Noun [U/C]Verb
Installer (Noun)
ɪnstˈɔlɚ
ɪnstˈɔlɚ
Ví dụ
The installer set up the new community center in record time.
Người lắp đặt thiết lập trung tâm cộng đồng mới trong thời gian ngắn kỷ lục.
The local installer fixed the playground equipment for the children.
Người lắp đặt địa phương sửa chữa thiết bị công viên chơi cho trẻ em.
Installer (Verb)
ɪnstˈɔlɚ
ɪnstˈɔlɚ
Ví dụ
The technician will installer the new software on the computer.
Kỹ thuật viên sẽ cài đặt phần mềm mới vào máy tính.
She installer the security cameras around the neighborhood for safety.
Cô ấy lắp đặt camera an ninh xung quanh khu phố để an toàn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Installer
Không có idiom phù hợp