Bản dịch của từ Installer trong tiếng Việt
Installer

Installer (Noun)
The installer set up the new community center in record time.
Người lắp đặt thiết lập trung tâm cộng đồng mới trong thời gian ngắn kỷ lục.
The local installer fixed the playground equipment for the children.
Người lắp đặt địa phương sửa chữa thiết bị công viên chơi cho trẻ em.
The installer assembled the furniture for the charity event.
Người lắp đặt lắp ráp đồ đạc cho sự kiện từ thiện.
Installer (Verb)
The technician will installer the new software on the computer.
Kỹ thuật viên sẽ cài đặt phần mềm mới vào máy tính.
She installer the security cameras around the neighborhood for safety.
Cô ấy lắp đặt camera an ninh xung quanh khu phố để an toàn.
The IT team installer the network system in the office building.
Nhóm IT cài đặt hệ thống mạng trong tòa nhà văn phòng.
Từ "installer" trong tiếng Anh chỉ người hoặc phần mềm được sử dụng để cài đặt một chương trình máy tính hoặc một thiết bị. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, người nói tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh âm "i" hơn so với người nói tiếng Anh Anh. Ở dạng viết, thuật ngữ này phổ biến trong lĩnh vực công nghệ thông tin, thể hiện vai trò quan trọng trong quá trình thiết lập phần mềm.
Từ "installer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "instalare", kết hợp từ "in-" (vào, bên trong) và "stallare" (đặt, kết thúc). Khái niệm này liên quan đến việc thiết lập hoặc sắp đặt một cái gì đó vào vị trí nhất định. Xuất hiện lần đầu trong tiếng Anh vào những năm 1960, "installer" được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực công nghệ thông tin để chỉ người hoặc chương trình thực hiện việc cài đặt phần mềm, phản ánh sự phát triển nhanh chóng của công nghệ và nhu cầu về dịch vụ cài đặt.
Từ "installer" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, liên quan đến công nghệ và phần mềm. Tần suất sử dụng này phản ánh tính chất của các bài thi hiện đại khi công nghệ thông tin ngày càng trở nên phổ biến. Trong ngữ cảnh khác, "installer" thường được dùng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, mô tả phần mềm hoặc chương trình được thiết kế để cài đặt ứng dụng trên máy tính hoặc thiết bị di động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



