Bản dịch của từ Instatement trong tiếng Việt

Instatement

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Instatement (Noun)

ɨnstˈeɪtmənt
ɨnstˈeɪtmənt
01

Hành động thiết lập một cái gì đó chính thức hoặc làm cho một cái gì đó có hiệu quả.

The action of establishing something officially or making something effective.

Ví dụ

She made an instatement about the new IELTS writing guidelines.

Cô ấy đã đưa ra một tuyên bố về các hướng dẫn viết IELTS mới.

There was no instatement of the changes during the speaking test.

Không có sự thiết lập của các thay đổi trong bài thi nói.

Did the instatement affect your approach to IELTS preparation?

Việc thiết lập có ảnh hưởng đến cách tiếp cận của bạn trong việc chuẩn bị IELTS không?

Instatement (Verb)

ɨnstˈeɪtmənt
ɨnstˈeɪtmənt
01

Thiết lập hoặc ban hành (cái gì đó, điển hình là một hệ thống pháp lý hoặc chính thức)

Establish or enact something typically a legal or formal system.

Ví dụ

She instated new rules for the IELTS writing test.

Cô ấy thiết lập các quy tắc mới cho bài thi viết IELTS.

He did not instate any changes to the speaking criteria.

Anh ấy không thiết lập bất kỳ thay đổi nào cho tiêu chí nói.

Did they instate a new policy for IELTS preparation classes?

Họ có thiết lập một chính sách mới cho các lớp học chuẩn bị IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/instatement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Instatement

Không có idiom phù hợp