Bản dịch của từ Instatement trong tiếng Việt
Instatement

Instatement (Noun)
Hành động thiết lập một cái gì đó chính thức hoặc làm cho một cái gì đó có hiệu quả.
The action of establishing something officially or making something effective.
She made an instatement about the new IELTS writing guidelines.
Cô ấy đã đưa ra một tuyên bố về các hướng dẫn viết IELTS mới.
There was no instatement of the changes during the speaking test.
Không có sự thiết lập của các thay đổi trong bài thi nói.
Did the instatement affect your approach to IELTS preparation?
Việc thiết lập có ảnh hưởng đến cách tiếp cận của bạn trong việc chuẩn bị IELTS không?
Instatement (Verb)
She instated new rules for the IELTS writing test.
Cô ấy thiết lập các quy tắc mới cho bài thi viết IELTS.
He did not instate any changes to the speaking criteria.
Anh ấy không thiết lập bất kỳ thay đổi nào cho tiêu chí nói.
Did they instate a new policy for IELTS preparation classes?
Họ có thiết lập một chính sách mới cho các lớp học chuẩn bị IELTS không?
Từ "instatement" có nghĩa là sự bổ nhiệm hoặc sự chính thức công nhận một cá nhân vào một vị trí, chức vụ nào đó. Thuật ngữ này không phổ biến như một số từ đồng nghĩa khác; nó chủ yếu được sử dụng trong văn cảnh pháp lý hoặc quản lý để chỉ hành động đưa một người vào vị trí được chỉ định. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, và thường có phát âm giống nhau, nhưng có thể ít gặp hơn trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ "instatement" xuất phát từ tiếng Latinh "instatementum", có nghĩa là "thực hiện" hoặc "đưa vào" một trạng thái. Nó được hình thành từ tiền tố "in-" (vào trong) và động từ "statuere" (đặt, thành lập). Trong bối cảnh pháp lý và hành chính, "instatement" chỉ việc xác nhận hoặc phục hồi một vị trí, quyền hạn. Ý nghĩa này phản ánh tính chất thay đổi trạng thái, từ không có đến có, liên quan đến việc thi hành quyền lực hay vị trí.
Từ "instatement" thường không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, "instatement" liên quan đến việc chính thức bổ nhiệm, thường được sử dụng trong lĩnh vực quản lý và luật pháp khi đề cập đến quá trình đưa một cá nhân vào vị trí hoặc chức vụ. Từ này có thể gặp trong các văn bản chính phủ, hợp đồng lao động hoặc thông điệp báo chí liên quan đến các quyết định bổ nhiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp