Bản dịch của từ Insufflates trong tiếng Việt
Insufflates

Insufflates (Verb)
Doctors insufflate gas during surgeries to expand the abdominal cavity.
Bác sĩ bơm khí trong các ca phẫu thuật để mở rộng khoang bụng.
They do not insufflate powders at social gatherings for safety reasons.
Họ không bơm bột tại các buổi tụ họp xã hội vì lý do an toàn.
Do you know why they insufflate during medical procedures?
Bạn có biết tại sao họ bơm khí trong các thủ tục y tế không?
Họ từ
"Insufflate" là một động từ trong y học, chỉ hành động phun khí hoặc khí dung vào một không gian nhất định, thường là vào trong cơ thể người bệnh để làm tăng áp lực hoặc giúp chẩn đoán. Từ này có thể gặp trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng tiếng Anh Mỹ thường sử dụng phiên bản “insufflation” để chỉ hành động này một cách chính thức và kỹ thuật hơn. Cách phát âm có thể hơi khác biệt giữa hai biến thể, nhưng ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng chủ yếu đều giống nhau.
Từ "insufflates" bắt nguồn từ tiếng La Tinh "insufflare", trong đó "in-" có nghĩa là "vào" và "sufflare" có nghĩa là "thổi". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong y học để chỉ hành động thổi khí vào cơ thể, thường là để kiểm tra hoặc điều trị. Ngày nay, "insufflates" thường được dùng để chỉ cách đưa không khí hoặc hơi vào một không gian kín, thể hiện sự kết nối giữa khái niệm về không khí và kỹ thuật y tế.
Từ "insufflates" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS; trong phần Nghe và Đọc, từ này hầu như không xuất hiện do tính chất chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, trong phần Nói và Viết, nó có thể được đề cập khi thảo luận về y học hoặc phương pháp điều trị liên quan đến việc bơm khí vào cơ thể, dẫn đến việc tạo ra âm thanh hoặc áp suất. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh y khoa, đặc biệt là trong giải phẫu hoặc phẫu thuật nội soi.