Bản dịch của từ Insufflates trong tiếng Việt

Insufflates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Insufflates (Verb)

ˈɪnsfəlˌeɪts
ˈɪnsfəlˌeɪts
01

Thổi hoặc hít (thứ gì đó) vào dưới dạng bột hoặc khí.

To blow or breathe something in as a powder or gas.

Ví dụ

Doctors insufflate gas during surgeries to expand the abdominal cavity.

Bác sĩ bơm khí trong các ca phẫu thuật để mở rộng khoang bụng.

They do not insufflate powders at social gatherings for safety reasons.

Họ không bơm bột tại các buổi tụ họp xã hội vì lý do an toàn.

Do you know why they insufflate during medical procedures?

Bạn có biết tại sao họ bơm khí trong các thủ tục y tế không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/insufflates/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Insufflates

Không có idiom phù hợp