Bản dịch của từ Insurance broker trong tiếng Việt

Insurance broker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Insurance broker (Noun)

ɪnʃˈʊɹns bɹˈoʊkəɹ
ɪnʃˈʊɹns bɹˈoʊkəɹ
01

Một cá nhân hoặc công ty sắp xếp các hợp đồng bảo hiểm thay mặt cho khách hàng.

A person or company that arranges insurance policies on behalf of clients.

Ví dụ

John is a skilled insurance broker for many local businesses.

John là một môi giới bảo hiểm giỏi cho nhiều doanh nghiệp địa phương.

Many people do not trust their insurance broker's advice.

Nhiều người không tin vào lời khuyên của môi giới bảo hiểm của họ.

Is your insurance broker helping you find better policies?

Môi giới bảo hiểm của bạn có giúp bạn tìm chính sách tốt hơn không?

02

Một cá nhân làm việc với khách hàng để xác định nhu cầu bảo hiểm của họ và tìm mức bảo hiểm phù hợp.

An individual who works with clients to determine their insurance needs and find appropriate coverage.

Ví dụ

John is a skilled insurance broker for many families in Chicago.

John là một môi giới bảo hiểm tài năng cho nhiều gia đình ở Chicago.

Many people do not trust their insurance broker's advice.

Nhiều người không tin tưởng lời khuyên của môi giới bảo hiểm của họ.

Is your insurance broker helping you find the best coverage?

Môi giới bảo hiểm của bạn có giúp bạn tìm kiếm bảo hiểm tốt nhất không?

03

Một chuyên gia giúp khách hàng lựa chọn sản phẩm bảo hiểm phù hợp với hoàn cảnh của họ.

A professional who helps clients select insurance products that suit their situation.

Ví dụ

John is a skilled insurance broker for many families in Seattle.

John là một nhà môi giới bảo hiểm giỏi cho nhiều gia đình ở Seattle.

Many people do not trust an insurance broker with their personal information.

Nhiều người không tin tưởng một nhà môi giới bảo hiểm với thông tin cá nhân của họ.

Is your insurance broker helping you find the best policy options?

Nhà môi giới bảo hiểm của bạn có giúp bạn tìm các lựa chọn tốt nhất không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/insurance broker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Insurance broker

Không có idiom phù hợp