Bản dịch của từ Insurance broker trong tiếng Việt
Insurance broker

Insurance broker (Noun)
John is a skilled insurance broker for many local businesses.
John là một môi giới bảo hiểm giỏi cho nhiều doanh nghiệp địa phương.
Many people do not trust their insurance broker's advice.
Nhiều người không tin vào lời khuyên của môi giới bảo hiểm của họ.
Is your insurance broker helping you find better policies?
Môi giới bảo hiểm của bạn có giúp bạn tìm chính sách tốt hơn không?
Một cá nhân làm việc với khách hàng để xác định nhu cầu bảo hiểm của họ và tìm mức bảo hiểm phù hợp.
An individual who works with clients to determine their insurance needs and find appropriate coverage.
John is a skilled insurance broker for many families in Chicago.
John là một môi giới bảo hiểm tài năng cho nhiều gia đình ở Chicago.
Many people do not trust their insurance broker's advice.
Nhiều người không tin tưởng lời khuyên của môi giới bảo hiểm của họ.
Is your insurance broker helping you find the best coverage?
Môi giới bảo hiểm của bạn có giúp bạn tìm kiếm bảo hiểm tốt nhất không?
Một chuyên gia giúp khách hàng lựa chọn sản phẩm bảo hiểm phù hợp với hoàn cảnh của họ.
A professional who helps clients select insurance products that suit their situation.
John is a skilled insurance broker for many families in Seattle.
John là một nhà môi giới bảo hiểm giỏi cho nhiều gia đình ở Seattle.
Many people do not trust an insurance broker with their personal information.
Nhiều người không tin tưởng một nhà môi giới bảo hiểm với thông tin cá nhân của họ.
Is your insurance broker helping you find the best policy options?
Nhà môi giới bảo hiểm của bạn có giúp bạn tìm các lựa chọn tốt nhất không?
Người môi giới bảo hiểm là một chuyên gia trung gian giữa khách hàng và công ty bảo hiểm, có trách nhiệm tư vấn, cung cấp thông tin và hỗ trợ khách hàng trong quá trình chọn lựa và mua các sản phẩm bảo hiểm phù hợp. Tại Anh, thuật ngữ "insurance broker" và "insurance agent" thường được sử dụng để chỉ các vai trò khác nhau trong ngành bảo hiểm, trong khi tại Mỹ, "insurance agent" chủ yếu dùng để chỉ người đại diện cho một công ty cụ thể.
Cụm từ "insurance broker" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "insurare" nghĩa là "bảo vệ" hay "bảo đảm". Từ "broker" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "broceur", có nghĩa là "người trung gian". Trong lịch sử, các đại lý bảo hiểm đã giữ vai trò trung gian giữa người mua và người bán, giúp tìm kiếm các sản phẩm bảo hiểm phù hợp. Ngày nay, thuật ngữ này phản ánh vai trò quan trọng trong việc cung cấp dịch vụ tư vấn và tổ chức các hợp đồng bảo hiểm.
Cụm từ "insurance broker" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến tài chính hoặc bảo hiểm, thường trong các tình huống thảo luận về hợp đồng hoặc rủi ro. Trong phần Nói và Viết, cụm này có thể được sử dụng khi trình bày về nghề nghiệp hoặc dịch vụ tài chính. Trong các tình huống đời sống thực, "insurance broker" thường gặp trong các cuộc trò chuyện về bảo hiểm cá nhân hoặc doanh nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp