Bản dịch của từ Integrated contract trong tiếng Việt
Integrated contract

Integrated contract (Noun)
The integrated contract simplifies social service agreements for community projects.
Hợp đồng tích hợp đơn giản hóa các thỏa thuận dịch vụ xã hội cho dự án cộng đồng.
The city council did not approve the integrated contract for social housing.
Hội đồng thành phố đã không phê duyệt hợp đồng tích hợp cho nhà ở xã hội.
Did the nonprofit organization create an integrated contract for social programs?
Tổ chức phi lợi nhuận có tạo ra hợp đồng tích hợp cho các chương trình xã hội không?
The integrated contract simplified our community project with clear terms and conditions.
Hợp đồng tích hợp đã đơn giản hóa dự án cộng đồng của chúng tôi.
The city council did not approve the integrated contract for the park renovations.
Hội đồng thành phố đã không phê duyệt hợp đồng tích hợp cho việc cải tạo công viên.
Did the organization sign the integrated contract for the social initiative?
Tổ chức đã ký hợp đồng tích hợp cho sáng kiến xã hội chưa?
Một hợp đồng đảm bảo rằng tất cả các bên liên quan đã hiểu và đồng ý với các điều khoản trong một hợp đồng duy nhất.
A contract which ensures that all parties involved have understood and agreed upon the terms within a single contract.
The integrated contract helped the community understand their responsibilities clearly.
Hợp đồng tích hợp giúp cộng đồng hiểu rõ trách nhiệm của họ.
The integrated contract did not confuse any of the social service providers.
Hợp đồng tích hợp không làm rối trí bất kỳ nhà cung cấp dịch vụ xã hội nào.
Did the integrated contract clarify the roles for all community members?
Hợp đồng tích hợp có làm rõ vai trò cho tất cả các thành viên cộng đồng không?