Bản dịch của từ Integrated contract trong tiếng Việt

Integrated contract

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Integrated contract (Noun)

ˈɪntəɡɹˌeɪtəd kˈɑntɹˌækt
ˈɪntəɡɹˌeɪtəd kˈɑntɹˌækt
01

Hợp đồng kết hợp nhiều yếu tố hoặc thỏa thuận vào một tài liệu duy nhất.

A contract that combines multiple elements or agreements into a single document.

Ví dụ

The integrated contract simplifies social service agreements for community projects.

Hợp đồng tích hợp đơn giản hóa các thỏa thuận dịch vụ xã hội cho dự án cộng đồng.

The city council did not approve the integrated contract for social housing.

Hội đồng thành phố đã không phê duyệt hợp đồng tích hợp cho nhà ở xã hội.

Did the nonprofit organization create an integrated contract for social programs?

Tổ chức phi lợi nhuận có tạo ra hợp đồng tích hợp cho các chương trình xã hội không?

02

Một thỏa thuận ràng buộc pháp lý bao gồm tất cả các thỏa thuận trước đó vào một tài liệu thống nhất.

A legally binding agreement that incorporates all prior agreements into one cohesive document.

Ví dụ

The integrated contract simplified our community project with clear terms and conditions.

Hợp đồng tích hợp đã đơn giản hóa dự án cộng đồng của chúng tôi.

The city council did not approve the integrated contract for the park renovations.

Hội đồng thành phố đã không phê duyệt hợp đồng tích hợp cho việc cải tạo công viên.

Did the organization sign the integrated contract for the social initiative?

Tổ chức đã ký hợp đồng tích hợp cho sáng kiến xã hội chưa?

03

Một hợp đồng đảm bảo rằng tất cả các bên liên quan đã hiểu và đồng ý với các điều khoản trong một hợp đồng duy nhất.

A contract which ensures that all parties involved have understood and agreed upon the terms within a single contract.

Ví dụ

The integrated contract helped the community understand their responsibilities clearly.

Hợp đồng tích hợp giúp cộng đồng hiểu rõ trách nhiệm của họ.

The integrated contract did not confuse any of the social service providers.

Hợp đồng tích hợp không làm rối trí bất kỳ nhà cung cấp dịch vụ xã hội nào.

Did the integrated contract clarify the roles for all community members?

Hợp đồng tích hợp có làm rõ vai trò cho tất cả các thành viên cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/integrated contract/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Integrated contract

Không có idiom phù hợp