Bản dịch của từ Intentional tort trong tiếng Việt

Intentional tort

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intentional tort(Noun)

ˌɪntˈɛnʃənəl tˈɔɹt
ˌɪntˈɛnʃənəl tˈɔɹt
01

Hành vi sai trái được thực hiện một cách cố ý để gây hại cho người khác hoặc tài sản của họ.

A wrongful act done deliberately to cause harm to another person or their property.

Ví dụ
02

Thuật ngữ pháp lý chỉ một loại hành vi sai trái mà bị cáo đã chủ ý thực hiện các hành động gây hại hoặc xúc phạm.

A legal term referring to a category of torts where the defendant has purposefully engaged in actions that are harmful or offensive.

Ví dụ
03

Một sai trái dân sự phát sinh từ một hành động cố ý, chẳng hạn như tấn công, đánh đập, hoặc giam giữ trái phép, mà bên bị thương có thể yêu cầu bồi thường.

A civil wrong that results from an intentional act, such as assault, battery, or false imprisonment, for which the injured party may seek damages.

Ví dụ