Bản dịch của từ Intentional tort trong tiếng Việt
Intentional tort

Intentional tort (Noun)
The intentional tort caused significant damage to Maria's car last week.
Hành vi gây hại cố ý đã gây thiệt hại lớn cho xe của Maria tuần trước.
An intentional tort does not always lead to criminal charges.
Một hành vi gây hại cố ý không phải lúc nào cũng dẫn đến cáo buộc hình sự.
Is an intentional tort harder to prove in court than negligence?
Liệu một hành vi gây hại cố ý có khó chứng minh hơn sơ suất không?
He committed an intentional tort by vandalizing her car last week.
Anh ta đã thực hiện một hành vi sai trái cố ý bằng cách phá hoại xe của cô ấy tuần trước.
She did not plan an intentional tort against her neighbor's property.
Cô ấy không có kế hoạch thực hiện hành vi sai trái cố ý đối với tài sản của hàng xóm.
The intentional tort of defamation affects many social media users today.
Tội xâm phạm danh dự cố ý ảnh hưởng đến nhiều người dùng mạng xã hội ngày nay.
He did not commit an intentional tort during the protest last week.
Anh ấy không phạm tội xâm phạm cố ý trong cuộc biểu tình tuần trước.
Is an intentional tort always considered a serious offense in society?
Tội xâm phạm cố ý có phải lúc nào cũng được coi là một tội nghiêm trọng trong xã hội không?
The intentional tort harmed many people during the protest in 2022.
Hành vi gây hại cố ý đã làm tổn thương nhiều người trong cuộc biểu tình năm 2022.
The intentional tort did not occur at the charity event last week.
Hành vi gây hại cố ý không xảy ra tại sự kiện từ thiện tuần trước.
Một sai trái dân sự phát sinh từ một hành động cố ý, chẳng hạn như tấn công, đánh đập, hoặc giam giữ trái phép, mà bên bị thương có thể yêu cầu bồi thường.
A civil wrong that results from an intentional act, such as assault, battery, or false imprisonment, for which the injured party may seek damages.
He filed a lawsuit for intentional tort after the assault incident.
Anh ấy đã nộp đơn kiện vì tội lỗi cố ý sau vụ tấn công.
She did not commit an intentional tort during the argument.
Cô ấy không phạm tội lỗi cố ý trong cuộc cãi vã.
Is intentional tort common in social disputes among friends?
Tội lỗi cố ý có phổ biến trong các tranh chấp xã hội giữa bạn bè không?
An intentional tort can lead to serious legal consequences for offenders.
Một hành vi sai trái cố ý có thể dẫn đến hậu quả pháp lý nghiêm trọng cho người vi phạm.
He did not commit an intentional tort during the argument last week.
Anh ấy đã không thực hiện một hành vi sai trái cố ý trong cuộc tranh cãi tuần trước.