Bản dịch của từ Intentional tort trong tiếng Việt
Intentional tort
Noun [U/C]

Intentional tort(Noun)
ˌɪntˈɛnʃənəl tˈɔɹt
ˌɪntˈɛnʃənəl tˈɔɹt
Ví dụ
Ví dụ
03
Một sai trái dân sự phát sinh từ một hành động cố ý, chẳng hạn như tấn công, đánh đập, hoặc giam giữ trái phép, mà bên bị thương có thể yêu cầu bồi thường.
A civil wrong that results from an intentional act, such as assault, battery, or false imprisonment, for which the injured party may seek damages.
Ví dụ
