Bản dịch của từ Intentional tort trong tiếng Việt

Intentional tort

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intentional tort (Noun)

ˌɪntˈɛnʃənəl tˈɔɹt
ˌɪntˈɛnʃənəl tˈɔɹt
01

Hành vi sai trái được thực hiện một cách cố ý để gây hại cho người khác hoặc tài sản của họ.

A wrongful act done deliberately to cause harm to another person or their property.

Ví dụ

The intentional tort caused significant damage to Maria's car last week.

Hành vi gây hại cố ý đã gây thiệt hại lớn cho xe của Maria tuần trước.

An intentional tort does not always lead to criminal charges.

Một hành vi gây hại cố ý không phải lúc nào cũng dẫn đến cáo buộc hình sự.

Is an intentional tort harder to prove in court than negligence?

Liệu một hành vi gây hại cố ý có khó chứng minh hơn sơ suất không?

He committed an intentional tort by vandalizing her car last week.

Anh ta đã thực hiện một hành vi sai trái cố ý bằng cách phá hoại xe của cô ấy tuần trước.

She did not plan an intentional tort against her neighbor's property.

Cô ấy không có kế hoạch thực hiện hành vi sai trái cố ý đối với tài sản của hàng xóm.

02

Thuật ngữ pháp lý chỉ một loại hành vi sai trái mà bị cáo đã chủ ý thực hiện các hành động gây hại hoặc xúc phạm.

A legal term referring to a category of torts where the defendant has purposefully engaged in actions that are harmful or offensive.

Ví dụ

The intentional tort of defamation affects many social media users today.

Tội xâm phạm danh dự cố ý ảnh hưởng đến nhiều người dùng mạng xã hội ngày nay.

He did not commit an intentional tort during the protest last week.

Anh ấy không phạm tội xâm phạm cố ý trong cuộc biểu tình tuần trước.

Is an intentional tort always considered a serious offense in society?

Tội xâm phạm cố ý có phải lúc nào cũng được coi là một tội nghiêm trọng trong xã hội không?

The intentional tort harmed many people during the protest in 2022.

Hành vi gây hại cố ý đã làm tổn thương nhiều người trong cuộc biểu tình năm 2022.

The intentional tort did not occur at the charity event last week.

Hành vi gây hại cố ý không xảy ra tại sự kiện từ thiện tuần trước.

03

Một sai trái dân sự phát sinh từ một hành động cố ý, chẳng hạn như tấn công, đánh đập, hoặc giam giữ trái phép, mà bên bị thương có thể yêu cầu bồi thường.

A civil wrong that results from an intentional act, such as assault, battery, or false imprisonment, for which the injured party may seek damages.

Ví dụ

He filed a lawsuit for intentional tort after the assault incident.

Anh ấy đã nộp đơn kiện vì tội lỗi cố ý sau vụ tấn công.

She did not commit an intentional tort during the argument.

Cô ấy không phạm tội lỗi cố ý trong cuộc cãi vã.

Is intentional tort common in social disputes among friends?

Tội lỗi cố ý có phổ biến trong các tranh chấp xã hội giữa bạn bè không?

An intentional tort can lead to serious legal consequences for offenders.

Một hành vi sai trái cố ý có thể dẫn đến hậu quả pháp lý nghiêm trọng cho người vi phạm.

He did not commit an intentional tort during the argument last week.

Anh ấy đã không thực hiện một hành vi sai trái cố ý trong cuộc tranh cãi tuần trước.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intentional tort/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intentional tort

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.