Bản dịch của từ Interested party trong tiếng Việt

Interested party

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interested party (Noun)

ˈɪntɹəstɨd pˈɑɹti
ˈɪntɹəstɨd pˈɑɹti
01

Một người hoặc nhóm có lợi ích hoặc quan tâm trong một tình huống, đặc biệt trong bối cảnh pháp lý hoặc kinh doanh.

A person or group having a stake or interest in a situation, especially in a legal or business context.

Ví dụ

Local communities are often the interested parties in urban development projects.

Cộng đồng địa phương thường là bên liên quan trong các dự án phát triển đô thị.

Many interested parties do not support the new social policy changes.

Nhiều bên liên quan không ủng hộ những thay đổi chính sách xã hội mới.

Are the interested parties involved in the discussion about community resources?

Các bên liên quan có tham gia thảo luận về tài nguyên cộng đồng không?

02

Một thực thể có quyền lợi trong một vấn đề hoặc quyết định cụ thể.

An entity that has an interest in a particular issue or decision.

Ví dụ

The community is an interested party in the new park project.

Cộng đồng là bên quan tâm trong dự án công viên mới.

Local businesses are not an interested party in the school decision.

Các doanh nghiệp địa phương không phải là bên quan tâm trong quyết định trường học.

Who is the interested party for the neighborhood safety meeting?

Ai là bên quan tâm cho cuộc họp an toàn khu phố?

03

Bất kỳ cá nhân hoặc tổ chức nào sẽ bị ảnh hưởng bởi một quyết định hoặc chính sách.

Any person or organization that will be affected by a decision or policy.

Ví dụ

The interested party expressed concerns about the new housing policy.

Bên quan tâm đã bày tỏ lo ngại về chính sách nhà ở mới.

No interested party attended the meeting about the community project.

Không có bên quan tâm nào tham dự cuộc họp về dự án cộng đồng.

Which interested party will provide feedback on the proposed social program?

Bên quan tâm nào sẽ cung cấp phản hồi về chương trình xã hội đề xuất?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Interested party cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interested party

Không có idiom phù hợp