Bản dịch của từ Interested party trong tiếng Việt
Interested party
Interested party (Noun)
Local communities are often the interested parties in urban development projects.
Cộng đồng địa phương thường là bên liên quan trong các dự án phát triển đô thị.
Many interested parties do not support the new social policy changes.
Nhiều bên liên quan không ủng hộ những thay đổi chính sách xã hội mới.
Are the interested parties involved in the discussion about community resources?
Các bên liên quan có tham gia thảo luận về tài nguyên cộng đồng không?
Một thực thể có quyền lợi trong một vấn đề hoặc quyết định cụ thể.
An entity that has an interest in a particular issue or decision.
The community is an interested party in the new park project.
Cộng đồng là bên quan tâm trong dự án công viên mới.
Local businesses are not an interested party in the school decision.
Các doanh nghiệp địa phương không phải là bên quan tâm trong quyết định trường học.
Who is the interested party for the neighborhood safety meeting?
Ai là bên quan tâm cho cuộc họp an toàn khu phố?
Bất kỳ cá nhân hoặc tổ chức nào sẽ bị ảnh hưởng bởi một quyết định hoặc chính sách.
Any person or organization that will be affected by a decision or policy.
The interested party expressed concerns about the new housing policy.
Bên quan tâm đã bày tỏ lo ngại về chính sách nhà ở mới.
No interested party attended the meeting about the community project.
Không có bên quan tâm nào tham dự cuộc họp về dự án cộng đồng.
Which interested party will provide feedback on the proposed social program?
Bên quan tâm nào sẽ cung cấp phản hồi về chương trình xã hội đề xuất?
"Interested party" là thuật ngữ dùng để chỉ cá nhân hoặc tổ chức có lợi ích liên quan đến một vấn đề cụ thể, thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý, thương mại hoặc chính trị. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong cách phát âm nhẹ nhàng hơn ở Anh. Việc sử dụng "interested party" trong các tài liệu chính thức thể hiện mối quan tâm hoặc sự tham gia của bên liên quan trong quyết định hoặc quy trình nào đó.