Bản dịch của từ Internal audit activity trong tiếng Việt
Internal audit activity
Noun [U/C]

Internal audit activity (Noun)
ˌɪntɝˈnəl ˈɔdɨt æktˈɪvəti
ˌɪntɝˈnəl ˈɔdɨt æktˈɪvəti
01
Một sự xem xét hệ thống về các kiểm soát và quy trình nội bộ của công ty để đảm bảo tuân thủ và hiệu quả.
A systematic review of a company's internal controls and processes to ensure compliance and efficiency.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một chức năng đánh giá được thiết kế để cải thiện hiệu quả của quản lý rủi ro và các quy trình quản trị.
An assessment function designed to improve the effectiveness of risk management and governance processes.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Internal audit activity
Không có idiom phù hợp