Bản dịch của từ Internal audit activity trong tiếng Việt

Internal audit activity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Internal audit activity (Noun)

ˌɪntɝˈnəl ˈɔdɨt æktˈɪvəti
ˌɪntɝˈnəl ˈɔdɨt æktˈɪvəti
01

Một sự xem xét hệ thống về các kiểm soát và quy trình nội bộ của công ty để đảm bảo tuân thủ và hiệu quả.

A systematic review of a company's internal controls and processes to ensure compliance and efficiency.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chức năng đánh giá được thiết kế để cải thiện hiệu quả của quản lý rủi ro và các quy trình quản trị.

An assessment function designed to improve the effectiveness of risk management and governance processes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Các đánh giá được thực hiện bởi các kiểm toán viên nội bộ của công ty để xác định sự đầy đủ của các kiểm soát tài chính.

The evaluations conducted by a company’s internal auditors to determine the adequacy of its financial controls.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Internal audit activity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Internal audit activity

Không có idiom phù hợp