Bản dịch của từ Internal medicine trong tiếng Việt
Internal medicine

Internal medicine (Noun)
Một loại thuốc được sử dụng hoặc sử dụng nội bộ; †điều trị bằng các loại thuốc đó (lỗi thời).
A medication administered or taken internally †treatment using such medications obsolete.
Internal medicine helps doctors treat various chronic diseases effectively.
Y học nội khoa giúp bác sĩ điều trị hiệu quả các bệnh mãn tính.
Internal medicine is not just for adults; children need it too.
Y học nội khoa không chỉ dành cho người lớn; trẻ em cũng cần.
Is internal medicine essential for managing public health in cities?
Y học nội khoa có cần thiết để quản lý sức khỏe cộng đồng ở thành phố không?
Chủ yếu là mỹ. một nhánh của thực hành y tế liên quan đến chẩn đoán và điều trị không phẫu thuật các bệnh về cơ quan nội tạng, đặc biệt là ở người lớn.
Chiefly us a branch of medical practice dealing with the diagnosis and nonsurgical treatment of diseases of the internal organs especially in adults.
Internal medicine focuses on adult diseases, like diabetes and hypertension.
Nội khoa tập trung vào bệnh ở người lớn, như tiểu đường và huyết áp cao.
Many people do not understand internal medicine's role in healthcare.
Nhiều người không hiểu vai trò của nội khoa trong chăm sóc sức khỏe.
What is the importance of internal medicine in treating chronic illnesses?
Tầm quan trọng của nội khoa trong việc điều trị bệnh mãn tính là gì?
Nội khoa là một chuyên ngành y tế tập trung vào chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa các bệnh lý bên trong cơ thể mà không cần phẫu thuật. Chuyên ngành này bao gồm nhiều lĩnh vực như tim mạch, hô hấp, tiêu hóa và nội tiết. Tại Mỹ, thuật ngữ "internal medicine" được sử dụng phổ biến, trong khi ở Anh, có thể được gọi là "general internal medicine". Tuy nhiên, sự khác biệt về từ ngữ không ảnh hưởng đến nghĩa hay cách sử dụng trong ngữ cảnh y khoa.
Thuật ngữ "internal medicine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "medicina", mang nghĩa là "nghệ thuật chữa bệnh". Trong thế kỷ 19, nội khoa (internal medicine) được phát triển như một lĩnh vực y học tập trung vào việc chẩn đoán và điều trị các bệnh lý nội tạng mà không cần phẫu thuật. Ngày nay, thuật ngữ này chỉ các bác sĩ chuyên về điều trị các bệnh nội khoa, phản ánh sự tiến bộ trong phương pháp chăm sóc sức khỏe toàn diện.
Thuật ngữ "internal medicine" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong bối cảnh y học, từ này đề cập đến lĩnh vực chuyên khoa chăm sóc sức khỏe bên trong, thường liên quan đến chẩn đoán và điều trị các bệnh lý nội khoa. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các văn bản học thuật về y tế, hội thảo chuyên ngành và tài liệu giáo dục nhằm mô tả các phương pháp điều trị không phẫu thuật cho bệnh nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp