Bản dịch của từ Internal medicine trong tiếng Việt

Internal medicine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Internal medicine (Noun)

ˌɪntɝˈnəl mˈɛdəsən
ˌɪntɝˈnəl mˈɛdəsən
01

Một loại thuốc được sử dụng hoặc sử dụng nội bộ; †điều trị bằng các loại thuốc đó (lỗi thời).

A medication administered or taken internallytreatment using such medications obsolete.

Ví dụ

Internal medicine helps doctors treat various chronic diseases effectively.

Y học nội khoa giúp bác sĩ điều trị hiệu quả các bệnh mãn tính.

Internal medicine is not just for adults; children need it too.

Y học nội khoa không chỉ dành cho người lớn; trẻ em cũng cần.

Is internal medicine essential for managing public health in cities?

Y học nội khoa có cần thiết để quản lý sức khỏe cộng đồng ở thành phố không?

02

Chủ yếu là mỹ. một nhánh của thực hành y tế liên quan đến chẩn đoán và điều trị không phẫu thuật các bệnh về cơ quan nội tạng, đặc biệt là ở người lớn.

Chiefly us a branch of medical practice dealing with the diagnosis and nonsurgical treatment of diseases of the internal organs especially in adults.

Ví dụ

Internal medicine focuses on adult diseases, like diabetes and hypertension.

Nội khoa tập trung vào bệnh ở người lớn, như tiểu đường và huyết áp cao.

Many people do not understand internal medicine's role in healthcare.

Nhiều người không hiểu vai trò của nội khoa trong chăm sóc sức khỏe.

What is the importance of internal medicine in treating chronic illnesses?

Tầm quan trọng của nội khoa trong việc điều trị bệnh mãn tính là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/internal medicine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Internal medicine

Không có idiom phù hợp