Bản dịch của từ Internal organ trong tiếng Việt

Internal organ

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Internal organ(Noun)

ˌɪntɝˈnəl ˈɔɹɡən
ˌɪntɝˈnəl ˈɔɹɡən
01

Các cơ quan không nhìn thấy từ bên ngoài cơ thể và là thiết yếu cho sự sống.

Organs that are not visible from the outside of the body and are essential for survival.

Ví dụ
02

Các ví dụ bao gồm tim, phổi và gan.

Examples include the heart, lungs, and liver.

Ví dụ
03

Một phần của cơ thể nằm trong các khoang chính, chủ yếu phục vụ các chức năng sống còn.

A part of the body located within the main cavities, primarily serving vital functions.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh