Bản dịch của từ Internal organ trong tiếng Việt
Internal organ

Internal organ (Noun)
The heart is an important internal organ for social interactions.
Tim là một cơ quan nội tạng quan trọng cho các tương tác xã hội.
The lungs are not the only internal organ that affects social behavior.
Phổi không phải là cơ quan nội tạng duy nhất ảnh hưởng đến hành vi xã hội.
Which internal organ is crucial for maintaining social health and well-being?
Cơ quan nội tạng nào là rất quan trọng cho sức khỏe và hạnh phúc xã hội?
The heart is an important internal organ for human survival.
Tim là một cơ quan nội tạng quan trọng cho sự sống của con người.
Lungs are not visible, but they are vital internal organs.
Phổi không nhìn thấy được, nhưng chúng là cơ quan nội tạng thiết yếu.
Are kidneys considered internal organs in medical discussions?
Thận có được coi là cơ quan nội tạng trong các cuộc thảo luận y tế không?
The heart is an essential internal organ for social interactions.
Tim là một cơ quan nội tạng thiết yếu cho các tương tác xã hội.
Lungs are not the only internal organ influencing social behavior.
Phổi không phải là cơ quan nội tạng duy nhất ảnh hưởng đến hành vi xã hội.
What internal organ is most vital for social bonding?
Cơ quan nội tạng nào là quan trọng nhất cho sự gắn kết xã hội?
"Internal organ" (cơ quan nội tạng) được hiểu là các bộ phận bên trong cơ thể của sinh vật, thực hiện những chức năng sinh lý quan trọng như tiêu hóa, hô hấp và tuần hoàn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y học, cách phát âm có thể khác nhau; người Anh thường nhấn âm vào âm tiết đầu, trong khi người Mỹ lại nhấn vào âm tiết thứ hai, nhưng sự khác biệt này không ảnh hưởng đến nghĩa của từ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
