Bản dịch của từ Internal organ trong tiếng Việt

Internal organ

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Internal organ (Noun)

ˌɪntɝˈnəl ˈɔɹɡən
ˌɪntɝˈnəl ˈɔɹɡən
01

Một phần của cơ thể nằm trong các khoang chính, chủ yếu phục vụ các chức năng sống còn.

A part of the body located within the main cavities, primarily serving vital functions.

Ví dụ

The heart is an important internal organ for social interactions.

Tim là một cơ quan nội tạng quan trọng cho các tương tác xã hội.

The lungs are not the only internal organ that affects social behavior.

Phổi không phải là cơ quan nội tạng duy nhất ảnh hưởng đến hành vi xã hội.

Which internal organ is crucial for maintaining social health and well-being?

Cơ quan nội tạng nào là rất quan trọng cho sức khỏe và hạnh phúc xã hội?

02

Các cơ quan không nhìn thấy từ bên ngoài cơ thể và là thiết yếu cho sự sống.

Organs that are not visible from the outside of the body and are essential for survival.

Ví dụ

The heart is an important internal organ for human survival.

Tim là một cơ quan nội tạng quan trọng cho sự sống của con người.

Lungs are not visible, but they are vital internal organs.

Phổi không nhìn thấy được, nhưng chúng là cơ quan nội tạng thiết yếu.

Are kidneys considered internal organs in medical discussions?

Thận có được coi là cơ quan nội tạng trong các cuộc thảo luận y tế không?

03

Các ví dụ bao gồm tim, phổi và gan.

Examples include the heart, lungs, and liver.

Ví dụ

The heart is an essential internal organ for social interactions.

Tim là một cơ quan nội tạng thiết yếu cho các tương tác xã hội.

Lungs are not the only internal organ influencing social behavior.

Phổi không phải là cơ quan nội tạng duy nhất ảnh hưởng đến hành vi xã hội.

What internal organ is most vital for social bonding?

Cơ quan nội tạng nào là quan trọng nhất cho sự gắn kết xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/internal organ/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023
[...] Organizing sporting extravaganzas like the Olympic Games or the FIFA World Cup undoubtedly demands substantial financial investments [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023

Idiom with Internal organ

Không có idiom phù hợp