Bản dịch của từ Interviewer error trong tiếng Việt
Interviewer error
Noun [U/C]

Interviewer error (Noun)
ˈɪntɚvjˌuɚ ˈɛɹɚ
ˈɪntɚvjˌuɚ ˈɛɹɚ
01
Sai lầm do người phỏng vấn gây ra trong quá trình hỏi câu hỏi người tham gia hoặc ứng viên.
A mistake made by an interviewer during the process of questioning a participant or candidate.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một sự thiếu sót ảnh hưởng đến độ chính xác của thông tin thu thập được trong cuộc phỏng vấn.
An oversight that affects the accuracy of the information gathered during an interview.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một sai lầm trong phán đoán hoặc phương pháp của người thực hiện cuộc phỏng vấn.
An error in judgment or approach by the person conducting the interview.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Interviewer error
Không có idiom phù hợp