Bản dịch của từ Introverted trong tiếng Việt
Introverted

Introverted (Adjective)
She is introverted and enjoys reading alone.
Cô ấy là người hướng nội và thích đọc một mình.
He is not introverted but loves attending parties.
Anh ấy không phải là người hướng nội nhưng thích tham dự tiệc.
Are you introverted or do you prefer social gatherings?
Bạn có phải là người hướng nội hay bạn thích tụ tập xã hội?
She is introverted and enjoys reading alone at home.
Cô ấy hướng nội và thích đọc sách một mình ở nhà.
He is not introverted, he loves attending parties and social events.
Anh ấy không hướng nội, anh ấy thích tham dự các bữa tiệc và sự kiện xã hội.
Introverted (Verb)
Mô tả (ai đó) là người nhút nhát, kín đáo hoặc hướng nội.
Describe someone as shy reticent or inwardlooking.
She tends to be introverted, preferring to spend time alone.
Cô ấy có xu hướng hướng nội, thích dành thời gian một mình.
He is not introverted and enjoys socializing with large groups.
Anh ấy không hướng nội và thích giao tiếp với nhóm lớn.
Are you introverted or extroverted when it comes to networking events?
Bạn hướng nội hay hướng ngoại khi tham gia sự kiện mạng lưới?
She tends to be introverted and prefers spending time alone.
Cô ấy có xu hướng hướng nội và thích dành thời gian một mình.
He is not introverted but enjoys small group discussions in class.
Anh ấy không hướng nội nhưng thích thảo luận nhóm nhỏ trong lớp học.
Họ từ
Từ "introverted" được sử dụng để mô tả một cá nhân có xu hướng tìm kiếm sự thoải mái trong môi trường độc lập, thường cảm thấy mệt mỏi khi tham gia các hoạt động xã hội và tương tác với nhiều người. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về chính tả giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút. Ở các ngữ cảnh khác nhau, "introverted" thường được sử dụng để chỉ tính cách, không phải hành vi.
Từ "introverted" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "introvertere", trong đó "intro-" có nghĩa là "vào trong" và "vertere" có nghĩa là "xoay". Từ này xuất hiện lần đầu trong thế kỷ 20 trong tâm lý học để mô tả những người có xu hướng tìm kiếm sự yên tĩnh và sự phản chiếu nội tâm thay vì giao tiếp xã hội mạnh mẽ. Mối liên hệ này giải thích việc sử dụng từ "introverted" hiện nay, chỉ những cá nhân thiên về suy tư và tĩnh lặng hơn là hoạt động xã hội.
Từ "introverted" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể mô tả tính cách cá nhân hoặc thảo luận về các chủ đề liên quan đến tâm lý. Trong các ngữ cảnh khác, "introverted" thường được sử dụng trong tâm lý học để chỉ những người thiên về nội tâm, tránh xa sự chú ý xã hội và thường tham gia vào các hoạt động cá nhân như đọc sách hoặc viết lách. Từ này cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự tương tác xã hội và phong cách giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



