Bản dịch của từ Investing for the long-term trong tiếng Việt

Investing for the long-term

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Investing for the long-term (Noun)

ˌɪnvˈɛstɨŋ fˈɔɹ ðə lˈɔŋtɝˈm
ˌɪnvˈɛstɨŋ fˈɔɹ ðə lˈɔŋtɝˈm
01

Hành động hoặc quá trình đầu tư tiền vào các kế hoạch tài chính, cổ phiếu, tài sản, hoặc các dự án thương mại với hy vọng đạt được lợi nhuận.

The action or process of putting money into financial schemes, shares, property, or commercial ventures with the expectation of achieving a profit.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Hành động sử dụng tài nguyên như thời gian hoặc năng lượng cho một mục đích cụ thể.

The act of using resources, such as time or energy, for a particular purpose.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cam kết vốn hoặc tài sản để đạt được lợi nhuận, chẳng hạn như lãi suất, thu nhập hoặc sự gia tăng giá trị.

A commitment of funds or capital to gain profitable returns, as interest, income, or appreciation in value.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Investing for the long-term cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Investing for the long-term

Không có idiom phù hợp