Bản dịch của từ Investing for the long-term trong tiếng Việt
Investing for the long-term
Investing for the long-term (Noun)
Hành động hoặc quá trình đầu tư tiền vào các kế hoạch tài chính, cổ phiếu, tài sản, hoặc các dự án thương mại với hy vọng đạt được lợi nhuận.
The action or process of putting money into financial schemes, shares, property, or commercial ventures with the expectation of achieving a profit.
Một cam kết vốn hoặc tài sản để đạt được lợi nhuận, chẳng hạn như lãi suất, thu nhập hoặc sự gia tăng giá trị.
A commitment of funds or capital to gain profitable returns, as interest, income, or appreciation in value.
Khái niệm "investing for the long-term" thường chỉ hành động đầu tư với mục tiêu thu lợi nhuận trong một khoảng thời gian dài, thường từ nhiều năm đến hàng thập kỷ. Phương pháp này nhấn mạnh việc giảm thiểu rủi ro thông qua sự tăng trưởng bền vững và có kế hoạch. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ trong thuật ngữ này, tuy nhiên, ngữ cảnh và chiến lược đầu tư có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa và thị trường tài chính của mỗi quốc gia.