Bản dịch của từ Investing for the long-term trong tiếng Việt

Investing for the long-term

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Investing for the long-term (Noun)

ˌɪnvˈɛstɨŋ fˈɔɹ ðə lˈɔŋtɝˈm
ˌɪnvˈɛstɨŋ fˈɔɹ ðə lˈɔŋtɝˈm
01

Hành động hoặc quá trình đầu tư tiền vào các kế hoạch tài chính, cổ phiếu, tài sản, hoặc các dự án thương mại với hy vọng đạt được lợi nhuận.

The action or process of putting money into financial schemes, shares, property, or commercial ventures with the expectation of achieving a profit.

Ví dụ

Investing for the long-term helps families build wealth over generations.

Đầu tư lâu dài giúp các gia đình xây dựng tài sản qua các thế hệ.

Investing for the long-term does not guarantee immediate financial returns.

Đầu tư lâu dài không đảm bảo lợi nhuận tài chính ngay lập tức.

Is investing for the long-term a popular choice among young professionals?

Đầu tư lâu dài có phải là lựa chọn phổ biến trong giới chuyên gia trẻ không?

02

Hành động sử dụng tài nguyên như thời gian hoặc năng lượng cho một mục đích cụ thể.

The act of using resources, such as time or energy, for a particular purpose.

Ví dụ

Investing for the long-term builds stronger community ties and support networks.

Đầu tư lâu dài xây dựng mối quan hệ cộng đồng và mạng lưới hỗ trợ mạnh mẽ.

Investing for the long-term does not guarantee immediate social benefits for everyone.

Đầu tư lâu dài không đảm bảo lợi ích xã hội ngay lập tức cho mọi người.

Is investing for the long-term essential for community development in cities?

Đầu tư lâu dài có cần thiết cho sự phát triển cộng đồng ở các thành phố không?

03

Một cam kết vốn hoặc tài sản để đạt được lợi nhuận, chẳng hạn như lãi suất, thu nhập hoặc sự gia tăng giá trị.

A commitment of funds or capital to gain profitable returns, as interest, income, or appreciation in value.

Ví dụ

Investing for the long-term benefits society by creating sustainable jobs.

Đầu tư lâu dài mang lại lợi ích cho xã hội bằng cách tạo việc làm bền vững.

Investing for the long-term does not guarantee immediate results.

Đầu tư lâu dài không đảm bảo kết quả ngay lập tức.

Is investing for the long-term essential for community development?

Đầu tư lâu dài có cần thiết cho sự phát triển cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/investing for the long-term/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Investing for the long-term

Không có idiom phù hợp