Bản dịch của từ Ionisation trong tiếng Việt
Ionisation

Ionisation (Noun)
Sự hình thành hoặc tách thành các ion bằng nhiệt, phóng điện, bức xạ hoặc phản ứng hóa học.
The formation of or separation into ions by heat electrical discharge radiation or chemical reaction.
Ionisation occurs during social interactions with heated debates and discussions.
Ion hoá xảy ra trong các tương tác xã hội với tranh luận và thảo luận căng thẳng.
Ionisation does not happen in calm conversations without emotional intensity.
Ion hoá không xảy ra trong các cuộc trò chuyện bình tĩnh không có cường độ cảm xúc.
Does ionisation influence the way people express their feelings in groups?
Liệu ion hoá có ảnh hưởng đến cách mọi người bày tỏ cảm xúc trong nhóm không?
Ionisation (Verb)
The ionisation process helps in analyzing social behaviors effectively.
Quá trình ion hóa giúp phân tích hành vi xã hội hiệu quả.
The ionisation did not affect the community's response to the survey.
Quá trình ion hóa không ảnh hưởng đến phản ứng của cộng đồng với khảo sát.
Does ionisation play a role in social interaction studies?
Quá trình ion hóa có vai trò gì trong nghiên cứu tương tác xã hội không?
Họ từ
Ionisation (hay ion hóa) là quá trình trong đó một phân tử hoặc nguyên tử mất hoặc thu nhận electron, dẫn đến hình thành ion. Quá trình này có thể xảy ra thông qua nhiều phương thức, bao gồm ion hóa bởi nhiệt, bức xạ hoặc va chạm. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được viết giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có một số khác biệt nhỏ giữa hai biến thể, nhưng ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng vẫn đồng nhất.
Từ "ionisation" xuất phát từ gốc Latin "ion", có nghĩa là "phương tiện", kết hợp với hậu tố "-isation" biểu thị quá trình. Ý nghĩa ban đầu của "ion" liên quan đến sự chuyển động của các hạt tích điện, được phát triển trong bối cảnh vật lý và hóa học. Qua thời gian, ionisation diễn ra khi nguyên tử hoặc phân tử mất hoặc nhận electron, dẫn đến sự hình thành ion. Với quá trình này, từ "ionisation" hiện tại được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực khoa học tự nhiên để chỉ sự thay đổi trạng thái điện tích của các hạt.
Từ "ionisation" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có nội dung liên quan đến khoa học tự nhiên. Trong các tình huống khác, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong hóa học và vật lý để mô tả quá trình tạo ra ion từ nguyên tử hay phân tử. Sự phổ biến của từ này cũng thấy rõ trong các nghiên cứu về khí quyển và công nghệ điện tử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp