Bản dịch của từ Ionisation trong tiếng Việt

Ionisation

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ionisation (Noun)

ˌaɪənəsiˈɑʃən
ˌaɪənəsiˈɑʃən
01

Sự hình thành hoặc tách thành các ion bằng nhiệt, phóng điện, bức xạ hoặc phản ứng hóa học.

The formation of or separation into ions by heat electrical discharge radiation or chemical reaction.

Ví dụ

Ionisation occurs during social interactions with heated debates and discussions.

Ion hoá xảy ra trong các tương tác xã hội với tranh luận và thảo luận căng thẳng.

Ionisation does not happen in calm conversations without emotional intensity.

Ion hoá không xảy ra trong các cuộc trò chuyện bình tĩnh không có cường độ cảm xúc.

Does ionisation influence the way people express their feelings in groups?

Liệu ion hoá có ảnh hưởng đến cách mọi người bày tỏ cảm xúc trong nhóm không?

Ionisation (Verb)

ˌaɪənəsiˈɑʃən
ˌaɪənəsiˈɑʃən
01

Chuyển đổi thành các ion bằng cách loại bỏ hoặc thêm một electron.

Convert into ions as by removing or adding an electron.

Ví dụ

The ionisation process helps in analyzing social behaviors effectively.

Quá trình ion hóa giúp phân tích hành vi xã hội hiệu quả.

The ionisation did not affect the community's response to the survey.

Quá trình ion hóa không ảnh hưởng đến phản ứng của cộng đồng với khảo sát.

Does ionisation play a role in social interaction studies?

Quá trình ion hóa có vai trò gì trong nghiên cứu tương tác xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ionisation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ionisation

Không có idiom phù hợp