Bản dịch của từ Israelis trong tiếng Việt

Israelis

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Israelis (Noun)

01

Một người đến từ israel.

A person from israel.

Ví dụ

Israelis often celebrate Independence Day with fireworks and family gatherings.

Người Israel thường tổ chức Ngày Độc lập với pháo và họp mặt gia đình.

Not all Israelis agree on political issues affecting their country.

Không phải tất cả người Israel đều đồng ý về các vấn đề chính trị ảnh hưởng đến đất nước.

Do Israelis feel safe living in such a diverse society?

Người Israel có cảm thấy an toàn khi sống trong một xã hội đa dạng không?

Israelis (Noun Countable)

01

Một thành viên của dân tộc do thái có nguồn gốc từ vương quốc israel cổ đại.

A member of the jewish people descended from the ancient kingdom of israel.

Ví dụ

Israelis celebrate Independence Day with fireworks and parades every year.

Người Israel tổ chức Ngày Độc lập với pháo hoa và diễu hành hàng năm.

Not all Israelis agree on political issues affecting their country.

Không phải tất cả người Israel đều đồng ý về các vấn đề chính trị ảnh hưởng đến đất nước.

Do Israelis feel safe living in Jerusalem after recent events?

Người Israel có cảm thấy an toàn khi sống ở Jerusalem sau các sự kiện gần đây không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Israelis cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Israelis

Không có idiom phù hợp