Bản dịch của từ Itraconazole trong tiếng Việt
Itraconazole

Itraconazole (Noun)
(dược học) một loại thuốc chống nấm triazole cụ thể (nhãn hiệu sporanox) có thể dùng bằng đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch, đặc biệt để điều trị bệnh blastomycosis và bệnh histoplasmosis.
Pharmacology a particular triazole antifungal agent trademark sporanox that may be given orally or intravenously especially to treat blastomycosis and histoplasmosis.
Itraconazole is effective against blastomycosis in many patients.
Itraconazole có hiệu quả chống lại blastomycosis ở nhiều bệnh nhân.
Itraconazole is not suitable for treating viral infections.
Itraconazole không phù hợp để điều trị nhiễm virus.
Is itraconazole used for treating histoplasmosis in the community?
Itraconazole có được sử dụng để điều trị histoplasmosis trong cộng đồng không?
Itraconazole là một loại thuốc kháng nấm thuộc nhóm triazole, thường được sử dụng để điều trị nhiễm nấm như nấm Aspergillus, nấm Candida và một số dạng nấm khác. Thuốc này hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp ergosterol – thành phần quan trọng của màng tế bào nấm. Itraconazole có thể được sử dụng dưới dạng viên nén hoặc thuốc tiêm, với lưu ý rằng sự hấp thu thuốc có thể bị ảnh hưởng bởi thức ăn.
Itraconazole là một từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "itra-", một phần của cụm từ "itraconazole" được hình thành từ "itraconazole" là hợp chất chống nấm. Từ gốc "azole" có nghĩa là nhóm hóa học chứa nitrogen trong vòng năm hoặc sáu, thường có công dụng trong việc điều trị các bệnh nhiễm nấm. Itraconazole được phát triển vào thập niên 1980 và hiện được sử dụng phổ biến trong y học để điều trị nhiễm nấm, nhất là ở những bệnh nhân có hệ miễn dịch kém. Sự phát triển này phản ánh sự tiến bộ trong nghiên cứu dược phẩm và ứng dụng lâm sàng.
Itraconazole là một loại thuốc kháng nấm phổ rộng, thường được sử dụng trong các lĩnh vực sức khỏe để điều trị nhiễm nấm. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong bối cảnh y tế hoặc dược phẩm. Nó thường được thảo luận trong các tình huống liên quan đến điều trị bệnh nấm, đơn thuốc và nghiên cứu lâm sàng. Sự phổ biến của từ này trong ngôn ngữ chuyên ngành y khoa chứng tỏ tầm quan trọng của nó trong các tài liệu y tế và bài viết nghiên cứu.