Bản dịch của từ Triazole trong tiếng Việt

Triazole

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Triazole (Noun)

tɹˈaɪəsˌoʊl
tɹˈaɪəsˌoʊl
01

Bất kỳ hợp chất nào có phân tử chứa một vòng gồm ba nguyên tử nitơ và hai nguyên tử cacbon, đặc biệt là mỗi hợp chất trong số năm hợp chất đồng phân chứa một vòng như vậy có hai liên kết đôi.

Any compound whose molecule contains a ring of three nitrogen and two carbon atoms in particular each of five isomeric compounds containing such a ring with two double bonds.

Ví dụ

Triazole compounds are used in many antifungal medications today.

Các hợp chất triazole được sử dụng trong nhiều loại thuốc chống nấm ngày nay.

Triazole is not commonly discussed in social science classes.

Triazole không thường được thảo luận trong các lớp khoa học xã hội.

Is triazole effective in treating social anxiety disorders?

Triazole có hiệu quả trong việc điều trị rối loạn lo âu xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/triazole/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Triazole

Không có idiom phù hợp