Bản dịch của từ Jackal trong tiếng Việt
Jackal

Jackal (Noun)
In Africa, the jackal hunts in packs to find food.
Ở châu Phi, chó rừng săn theo bầy để tìm thức ăn.
Jackals do not usually hunt alone; they prefer teamwork.
Chó rừng thường không săn một mình; chúng thích làm việc nhóm.
Do jackals prefer to hunt during the day or night?
Chó rừng thích săn vào ban ngày hay ban đêm?
Jackal (tên khoa học: Canis aureus) là loài động vật thuộc họ chó, thường xuất hiện ở khu vực Châu Phi, Trung Đông và một số phần của Châu Á. Jackal nổi bật với đặc điểm tiếng kêu vang và khả năng sống thành bầy đàn. Trong tiếng Anh, từ "jackal" không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau do biến thể giọng địa phương, nhưng nhìn chung đều mang ý nghĩa giống nhau. Jackal thường được liên tưởng đến sự thông minh và khéo léo trong cách sinh tồn.
Từ "jackal" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "šaqāl", nghĩa là "kẻ ăn xác". Qua thời gian, từ này đã được chuyển thể vào tiếng Latinh như "cāculus" và sau đó là tiếng Pháp, trước khi được đưa vào tiếng Anh. Jackal được dùng để chỉ những loài động vật ăn thịt trong họ chó, thường sống ở châu Phi và châu Á. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh đến tập tính ăn thịt và vai trò của chúng trong hệ sinh thái.
Từ "jackal" (sói rừng) ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh về động vật hoang dã hoặc sinh thái, nhưng không thường xuyên. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về hệ sinh thái hoặc nghiên cứu về động vật, song cũng khá hiếm. Ngoài ra, "jackal" thường xuất hiện trong các văn bản văn học hoặc các bài viết nghiên cứu về động vật để tượng trưng cho sự xảo quyệt hoặc lừa dối.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp