Bản dịch của từ Jaguar trong tiếng Việt
Jaguar

Jaguar (Noun)
The jaguar is the largest cat species in the Americas.
Jaguar là loài mèo lớn nhất ở châu Mỹ.
The jaguar's habitat is threatened by deforestation and human activities.
Môi trường sống của jaguar đang bị đe dọa bởi nạn phá rừng và hoạt động của con người.
The jaguar's distinctive black spots help it camouflage in the forest.
Những vết đốm đen đặc trưng của jaguar giúp nó ngụy trang trong rừng.
Dạng danh từ của Jaguar (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Jaguar | Jaguars |
Họ từ
Từ "jaguar" là danh từ chỉ loài động vật giáp xác lớn thuộc họ mèo, có nguồn gốc từ khu vực châu Mỹ, đặc biệt là rừng mưa nhiệt đới. "Jaguar" trong tiếng Anh Mỹ và Anh Anh đều được viết giống nhau và phát âm gần giống nhau, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, âm "j" có thể được phát âm rõ hơn. Loài này nổi bật với khả năng bơi lội vượt trội và là biểu tượng của sức mạnh cùng sự bí ẩn trong văn hóa nhiều dân tộc bản địa.
Từ "jaguar" có nguồn gốc từ tiếng Guarani "yaguareté", có nghĩa là "con thú gây chết người". Từ này đã được đưa vào tiếng Latin với hình thức "jaguarus" và sau đó du nhập vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 16. Sự chuyển biến nghĩa từ một loài động vật tự nhiên thành biểu tượng văn hóa hiện nay cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa ngôn ngữ và môi trường sinh thái, cũng như sự tôn vinh đặc tính săn mồi của loài vật này.
Từ "jaguar" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần thi của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến chủ đề động vật hoang dã hoặc bảo tồn. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được dùng để chỉ loài động vật có vú lớn thuộc họ mèo, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sinh thái hoặc văn hóa Mỹ Latinh. Thỉnh thoảng, "jaguar" cũng được nhắc đến trong lĩnh vực ô tô, khi nói về thương hiệu xe hơi nổi tiếng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp