Bản dịch của từ Jaguar trong tiếng Việt

Jaguar

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jaguar (Noun)

dʒˈægwɑɹ
dʒˈægwɑɹ
01

Một con mèo to lớn có bộ lông màu nâu vàng với những đốm đen, được tìm thấy chủ yếu trong các khu rừng rậm ở trung và nam mỹ.

A large heavily built cat that has a yellowishbrown coat with black spots found mainly in the dense forests of central and south america.

Ví dụ

The jaguar is the largest cat species in the Americas.

Jaguar là loài mèo lớn nhất ở châu Mỹ.

The jaguar's habitat is threatened by deforestation and human activities.

Môi trường sống của jaguar đang bị đe dọa bởi nạn phá rừng và hoạt động của con người.

The jaguar's distinctive black spots help it camouflage in the forest.

Những vết đốm đen đặc trưng của jaguar giúp nó ngụy trang trong rừng.

Dạng danh từ của Jaguar (Noun)

SingularPlural

Jaguar

Jaguars

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jaguar/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jaguar

Không có idiom phù hợp