Bản dịch của từ Jammies trong tiếng Việt
Jammies

Jammies (Noun)
Đồ ngủ.
Pyjamas.
Children wear their jammies before going to bed at night.
Trẻ em mặc bộ đồ ngủ trước khi đi ngủ vào ban đêm.
Many adults do not wear jammies at home.
Nhiều người lớn không mặc bộ đồ ngủ ở nhà.
Do you prefer wearing jammies or sweatpants at home?
Bạn thích mặc bộ đồ ngủ hay quần thể thao ở nhà?
Jammies là một từ lóng, thường được sử dụng để chỉ bộ đồ ngủ, thường là trang phục thoải mái được mặc khi đi ngủ. Từ này xuất phát từ "pajamas", một từ có nguồn gốc từ tiếng Urdu. Trong tiếng Anh Anh, "jammies" có thể được sử dụng để chỉ cả bộ đồ ngủ và những bộ trang phục thoải mái hơn, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, nó thường nhấn mạnh đến sự thoải mái và tính chất trẻ em. Cả hai phiên bản đều mang nghĩa tương tự nhưng có thể khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "jammies" là một dạng giảm thiểu của từ "pajamas", có nguồn gốc từ tiếng Urdu "پجامہ" (pājamah), nghĩa là "quần áo". Tiếng Pháp đã nhận từ này với hình thức "pajama" vào thế kỷ 19, và sau đó du nhập vào tiếng Anh. Ban đầu, "pajamas" chỉ những bộ đồ ngủ dành cho nam giới, nhưng qua thời gian, "jammies" đã trở thành thuật ngữ phổ biến cho mọi loại trang phục ngủ, đặc biệt là dành cho trẻ em, phản ánh sự thoải mái và tính thân thiện trong văn hóa hiện đại.
Từ "jammies" (đồ ngủ) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Speaking và Writing, nơi các tình huống trang trọng hơn thường được ưu tiên. Tuy nhiên, từ này phổ biến trong các cuộc hội thoại hàng ngày, đặc biệt trong bối cảnh gia đình hoặc giữa trẻ em và cha mẹ. Việc sử dụng từ "jammies" chủ yếu xuất hiện khi thảo luận về trang phục thoải mái tại nhà hoặc trong các tình huống liên quan đến việc ngủ và giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp