Bản dịch của từ Jammies trong tiếng Việt
Jammies
Noun [U/C]
Jammies (Noun)
dʒˈæmiz
dʒˈæmiz
01
Đồ ngủ.
Pyjamas.
Ví dụ
Children wear their jammies before going to bed at night.
Trẻ em mặc bộ đồ ngủ trước khi đi ngủ vào ban đêm.
Many adults do not wear jammies at home.
Nhiều người lớn không mặc bộ đồ ngủ ở nhà.
Do you prefer wearing jammies or sweatpants at home?
Bạn thích mặc bộ đồ ngủ hay quần thể thao ở nhà?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Jammies
Không có idiom phù hợp