Bản dịch của từ Jammy trong tiếng Việt
Jammy

Jammy (Adjective)
Bị kẹt trong mứt.
Covered in jam.
The jammy pastries at the party were a big hit with everyone.
Những chiếc bánh ngọt phủ mứt tại bữa tiệc rất được yêu thích.
Not everyone enjoys jammy desserts; some prefer chocolate cakes.
Không phải ai cũng thích món tráng miệng phủ mứt; một số người thích bánh sô cô la.
Are jammy treats popular in your country during festivals like Tet?
Các món ăn phủ mứt có phổ biến ở đất nước bạn trong lễ hội như Tết không?
(anh, thông tục, của một người) may mắn; đặc biệt là không đáng có.
Uk colloquial of a person lucky especially undeservedly so.
Tom is a jammy guy for winning the lottery twice.
Tom là một người may mắn khi trúng xổ số hai lần.
She is not jammy; she works hard for her success.
Cô ấy không phải là người may mắn; cô ấy làm việc chăm chỉ để thành công.
Is he really jammy for getting that promotion?
Liệu anh ấy có thực sự may mắn khi được thăng chức không?
Giống mứt về mùi vị, kết cấu, v.v.
Resembling jam in taste texture etc.
The jammy dessert at the party was a big hit with everyone.
Món tráng miệng giống như mứt tại bữa tiệc rất được yêu thích.
Her jammy cake did not impress the judges at the baking contest.
Bánh giống như mứt của cô ấy không gây ấn tượng với ban giám khảo.
Is the jammy spread made from fresh strawberries and raspberries?
Có phải mứt giống như mứt được làm từ dâu tây và mâm xôi tươi không?
Jammy (Noun)
He showed off his jammy at the party last night.
Anh ấy khoe khẩu súng của mình tại bữa tiệc tối qua.
She did not bring her jammy to the social event.
Cô ấy không mang khẩu súng của mình đến sự kiện xã hội.
Did they find a jammy during the investigation?
Họ có tìm thấy khẩu súng nào trong cuộc điều tra không?
(mỹ, tiếng lóng) dương vật.
Us slang a penis.
He joked about his jammy during the party last weekend.
Anh ấy đùa về cái jammy của mình trong bữa tiệc cuối tuần qua.
She did not mention any jammy at the social gathering.
Cô ấy không nhắc đến bất kỳ cái jammy nào tại buổi gặp mặt xã hội.
Did you hear him talk about his jammy at the event?
Bạn có nghe anh ấy nói về cái jammy của mình tại sự kiện không?
"Jammy" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là người may mắn hoặc thành công trong một tình huống nào đó mà không phải nỗ lực nhiều. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, và thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức. Trong tiếng Anh Anh, "jammy" thường mang tính tích cực, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó ít được sử dụng hơn và có thể không được hiểu rõ. Trong một số vùng, "jammy" có thể ám chỉ đến người thích ăn mứt.
Từ "jammy" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ danh từ "jam" (mứt) kết hợp với hậu tố "-y", mang nghĩa "như mứt". Ban đầu, "jam" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "jambe", có nghĩa là "chân", gợi ý ý tưởng về sự dính chặt. Ngày nay, "jammy" thường được dùng để chỉ những người may mắn hoặc dễ chịu. Sự chuyển biến này cho thấy mối liên hệ giữa sự "dính chặt" và cảm giác thoải mái, thành công.
Từ "jammy" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến vị trí hoặc diễn tả cảm xúc tích cực. Trong phần Đọc và Viết, "jammy" được sử dụng để mô tả sự thành công không xứng đáng hoặc sự may mắn. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được dùng ở Anh Quốc để chỉ người có cuộc sống dễ dàng hoặc vận may.