Bản dịch của từ Jammy trong tiếng Việt

Jammy

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jammy (Adjective)

dʒˈæmi
dʒˈæmi
01

Bị kẹt trong mứt.

Covered in jam.

Ví dụ

The jammy pastries at the party were a big hit with everyone.

Những chiếc bánh ngọt phủ mứt tại bữa tiệc rất được yêu thích.

Not everyone enjoys jammy desserts; some prefer chocolate cakes.

Không phải ai cũng thích món tráng miệng phủ mứt; một số người thích bánh sô cô la.

Are jammy treats popular in your country during festivals like Tet?

Các món ăn phủ mứt có phổ biến ở đất nước bạn trong lễ hội như Tết không?

02

(anh, thông tục, của một người) may mắn; đặc biệt là không đáng có.

Uk colloquial of a person lucky especially undeservedly so.

Ví dụ

Tom is a jammy guy for winning the lottery twice.

Tom là một người may mắn khi trúng xổ số hai lần.

She is not jammy; she works hard for her success.

Cô ấy không phải là người may mắn; cô ấy làm việc chăm chỉ để thành công.

Is he really jammy for getting that promotion?

Liệu anh ấy có thực sự may mắn khi được thăng chức không?

03

Giống mứt về mùi vị, kết cấu, v.v.

Resembling jam in taste texture etc.

Ví dụ

The jammy dessert at the party was a big hit with everyone.

Món tráng miệng giống như mứt tại bữa tiệc rất được yêu thích.

Her jammy cake did not impress the judges at the baking contest.

Bánh giống như mứt của cô ấy không gây ấn tượng với ban giám khảo.

Is the jammy spread made from fresh strawberries and raspberries?

Có phải mứt giống như mứt được làm từ dâu tây và mâm xôi tươi không?

Jammy (Noun)

dʒˈæmi
dʒˈæmi
01

(từ lóng) súng.

Slang a gun.

Ví dụ

He showed off his jammy at the party last night.

Anh ấy khoe khẩu súng của mình tại bữa tiệc tối qua.

She did not bring her jammy to the social event.

Cô ấy không mang khẩu súng của mình đến sự kiện xã hội.

Did they find a jammy during the investigation?

Họ có tìm thấy khẩu súng nào trong cuộc điều tra không?

02

(mỹ, tiếng lóng) dương vật.

Us slang a penis.

Ví dụ

He joked about his jammy during the party last weekend.

Anh ấy đùa về cái jammy của mình trong bữa tiệc cuối tuần qua.

She did not mention any jammy at the social gathering.

Cô ấy không nhắc đến bất kỳ cái jammy nào tại buổi gặp mặt xã hội.

Did you hear him talk about his jammy at the event?

Bạn có nghe anh ấy nói về cái jammy của mình tại sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jammy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jammy

Không có idiom phù hợp