Bản dịch của từ Jawboning trong tiếng Việt

Jawboning

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jawboning (Verb)

01

Thuyết phục (ai đó) bằng lý lẽ bằng lời nói bền bỉ nhưng thường nhẹ nhàng.

Persuade someone by sustained but usually gentle verbal argument.

Ví dụ

The activists are jawboning the government to increase social welfare funding.

Các nhà hoạt động đang thuyết phục chính phủ tăng ngân sách phúc lợi xã hội.

They are not jawboning the community for more volunteer support this year.

Họ không thuyết phục cộng đồng hỗ trợ tình nguyện nhiều hơn năm nay.

Are you jawboning your friends to join the charity event this weekend?

Bạn có đang thuyết phục bạn bè tham gia sự kiện từ thiện cuối tuần này không?

Jawboning (Noun)

01

Việc sử dụng sự đe dọa bằng lời nói hoặc đàm phán dai dẳng để đạt được thỏa thuận.

The use of verbal intimidation or persistent negotiation to reach an agreement.

Ví dụ

The politician's jawboning influenced many voters in the recent election.

Sự đe dọa bằng lời nói của chính trị gia ảnh hưởng đến nhiều cử tri trong cuộc bầu cử gần đây.

Jawboning does not always lead to successful social agreements.

Việc đe dọa bằng lời nói không phải lúc nào cũng dẫn đến thỏa thuận xã hội thành công.

Is jawboning effective in negotiating community issues?

Liệu việc đe dọa bằng lời nói có hiệu quả trong việc thương lượng các vấn đề cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Jawboning cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jawboning

Không có idiom phù hợp