Bản dịch của từ Jawboning trong tiếng Việt
Jawboning

Jawboning (Verb)
The activists are jawboning the government to increase social welfare funding.
Các nhà hoạt động đang thuyết phục chính phủ tăng ngân sách phúc lợi xã hội.
They are not jawboning the community for more volunteer support this year.
Họ không thuyết phục cộng đồng hỗ trợ tình nguyện nhiều hơn năm nay.
Are you jawboning your friends to join the charity event this weekend?
Bạn có đang thuyết phục bạn bè tham gia sự kiện từ thiện cuối tuần này không?
Jawboning (Noun)
Việc sử dụng sự đe dọa bằng lời nói hoặc đàm phán dai dẳng để đạt được thỏa thuận.
The use of verbal intimidation or persistent negotiation to reach an agreement.
The politician's jawboning influenced many voters in the recent election.
Sự đe dọa bằng lời nói của chính trị gia ảnh hưởng đến nhiều cử tri trong cuộc bầu cử gần đây.
Jawboning does not always lead to successful social agreements.
Việc đe dọa bằng lời nói không phải lúc nào cũng dẫn đến thỏa thuận xã hội thành công.
Is jawboning effective in negotiating community issues?
Liệu việc đe dọa bằng lời nói có hiệu quả trong việc thương lượng các vấn đề cộng đồng không?
Họ từ
"Jawboning" là thuật ngữ chỉ hành động sử dụng lời nói để gây ảnh hưởng đến các quyết định hoặc hành động của một cá nhân hay tổ chức, thường trong bối cảnh kinh tế hoặc chính trị. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để chỉ những nỗ lực của chính phủ trong việc thúc đẩy các mục tiêu kinh tế mà không cần can thiệp trực tiếp. Ngược lại, tiếng Anh Britanic ít sử dụng "jawboning" và thường mô tả hành động này bằng các cụm từ khác.
Từ "jawboning" xuất phát từ cụm từ "jawbone", có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp với yếu tố hành động từ "to jaw", nghĩa là nói chuyện hoặc thuyết phục. Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện vào giữa thế kỷ 20 trong ngữ cảnh chính trị và kinh tế, đặc biệt liên quan đến việc chính quyền sử dụng lời nói để tác động đến hành vi của các cá nhân hoặc tổ chức. Nghĩa hiện tại của "jawboning" phản ánh sự tác động bằng ngôn ngữ nhằm đạt được mục tiêu cụ thể mà không cần đến biện pháp pháp lý hay cưỡng chế.
"Jawboning" là một thuật ngữ ít gặp trong bốn thành phần của IELTS, tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về chính sách kinh tế hoặc truyền thông. Thuật ngữ này thể hiện hành động gây sức ép thông qua lời nói để ảnh hưởng đến các quyết định hoặc hành vi của cá nhân hoặc tổ chức. Trong các tình huống thương mại hay chính trị, "jawboning" thường được sử dụng để mô tả chiến lược của nhà lãnh đạo nhằm tác động đến dự đoán của thị trường hoặc công chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp