Bản dịch của từ Jawboning trong tiếng Việt
Jawboning
Jawboning (Verb)
The activists are jawboning the government to increase social welfare funding.
Các nhà hoạt động đang thuyết phục chính phủ tăng ngân sách phúc lợi xã hội.
They are not jawboning the community for more volunteer support this year.
Họ không thuyết phục cộng đồng hỗ trợ tình nguyện nhiều hơn năm nay.
Are you jawboning your friends to join the charity event this weekend?
Bạn có đang thuyết phục bạn bè tham gia sự kiện từ thiện cuối tuần này không?
Jawboning (Noun)
Việc sử dụng sự đe dọa bằng lời nói hoặc đàm phán dai dẳng để đạt được thỏa thuận.
The use of verbal intimidation or persistent negotiation to reach an agreement.
The politician's jawboning influenced many voters in the recent election.
Sự đe dọa bằng lời nói của chính trị gia ảnh hưởng đến nhiều cử tri trong cuộc bầu cử gần đây.
Jawboning does not always lead to successful social agreements.
Việc đe dọa bằng lời nói không phải lúc nào cũng dẫn đến thỏa thuận xã hội thành công.
Is jawboning effective in negotiating community issues?
Liệu việc đe dọa bằng lời nói có hiệu quả trong việc thương lượng các vấn đề cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp