Bản dịch của từ Jeered trong tiếng Việt

Jeered

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jeered (Verb)

dʒˈɪɹd
dʒˈɪɹd
01

Đưa ra những nhận xét thô lỗ và chế giễu, thường bằng giọng lớn.

Make rude and mocking remarks typically in a loud voice.

Ví dụ

The crowd jeered at the politician during the rally last Saturday.

Đám đông đã chế nhạo chính trị gia trong buổi mít tinh thứ Bảy vừa qua.

They did not jeer at the speaker despite his mistakes.

Họ không chế nhạo diễn giả mặc dù ông ấy mắc lỗi.

Did the audience jeer when the singer forgot the lyrics?

Khán giả có chế nhạo khi ca sĩ quên lời bài hát không?

Dạng động từ của Jeered (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Jeer

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Jeered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Jeered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Jeers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Jeering

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Jeered cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jeered

Không có idiom phù hợp