Bản dịch của từ Jeered trong tiếng Việt
Jeered

Jeered (Verb)
The crowd jeered at the politician during the rally last Saturday.
Đám đông đã chế nhạo chính trị gia trong buổi mít tinh thứ Bảy vừa qua.
They did not jeer at the speaker despite his mistakes.
Họ không chế nhạo diễn giả mặc dù ông ấy mắc lỗi.
Did the audience jeer when the singer forgot the lyrics?
Khán giả có chế nhạo khi ca sĩ quên lời bài hát không?
Dạng động từ của Jeered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Jeer |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Jeered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Jeered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Jeers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Jeering |
Họ từ
Từ "jeered" là động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là chế nhạo hoặc chế giễu ai đó một cách thô bạo, thường thể hiện sự khinh thường hoặc cười nhạo. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt trong hình thức viết hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, "jeered" thường được dùng trong ngữ cảnh thể thao hoặc chính trị, nhằm chỉ sự chỉ trích công khai hoặc sự phản đối của đám đông.
Từ "jeered" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "geren", có nghĩa là chế nhạo hoặc cười nhạo. Nó được hình thành từ tần số tiếng Latin "gaius", phản ánh tính chất châm biếm. Lịch sử phát triển của từ này cho thấy việc sử dụng nó trong ngữ cảnh xã hội nhằm thể hiện sự khinh miệt hoặc chỉ trích. Ngày nay, "jeered" thường chỉ hành vi chế nhạo, thể hiện sự thiếu tôn trọng hoặc xỉ vả trong các tình huống giao tiếp.
Từ "jeered" là một động từ diễn tả hành động chế nhạo hoặc chế diễu một cách nghiêm trọng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phải là phổ biến, thường xuất hiện ít trong bài thi Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh văn học hoặc báo chí khi bàn về thái độ xã hội hoặc phản ứng của đám đông. Trong tình huống hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả các hành động không lịch sự trong các cuộc thi hoặc sự kiện thể thao.