Bản dịch của từ Jeers trong tiếng Việt
Jeers

Jeers (Noun)
Một hình thức biểu hiện thể hiện sự khinh miệt hoặc khinh thường.
A form of expression indicating scorn or contempt.
The jeers from the crowd were loud during the protest yesterday.
Những tiếng chế nhạo từ đám đông rất lớn trong cuộc biểu tình hôm qua.
The students did not respond to the jeers at the assembly.
Các học sinh không phản ứng với những tiếng chế nhạo trong buổi lễ.
Why did the audience give jeers during the performance last night?
Tại sao khán giả lại chế nhạo trong buổi biểu diễn tối qua?
The crowd jeers at the player after missing the penalty kick.
Đám đông chế nhạo cầu thủ sau khi bỏ lỡ cú đá phạt.
Many students do not jeers at their classmates during presentations.
Nhiều học sinh không chế nhạo bạn cùng lớp trong các buổi thuyết trình.
Why do people jeers at others for their opinions?
Tại sao mọi người lại chế nhạo người khác về ý kiến của họ?
The crowd jeers at the politician during the public debate.
Đám đông chế nhạo chính trị gia trong cuộc tranh luận công khai.
The students do not jeer at their classmates during the presentation.
Các học sinh không chế nhạo bạn cùng lớp trong buổi thuyết trình.
Why do people jeer at others during social events?
Tại sao mọi người lại chế nhạo người khác trong các sự kiện xã hội?
Jeers (Verb)
The crowd jeers at the speaker during the debate competition yesterday.
Đám đông chế nhạo diễn giả trong cuộc thi tranh luận hôm qua.
People do not jeer at others in respectful discussions.
Mọi người không chế nhạo người khác trong các cuộc thảo luận tôn trọng.
Why do some students jeer at their classmates during lunch?
Tại sao một số học sinh chế nhạo bạn cùng lớp trong giờ ăn trưa?
Để thốt ra những lời chế nhạo.
To utter jeers.
The crowd jeers at the losing team during the match.
Đám đông chế nhạo đội thua trong trận đấu.
They do not jeer at anyone during the event.
Họ không chế nhạo bất kỳ ai trong sự kiện.
Why do people jeer at others in social situations?
Tại sao mọi người lại chế nhạo người khác trong tình huống xã hội?
Nói hoặc la hét chế nhạo; để chế nhạo.
To speak or shout derisively to taunt.
The crowd jeers at the politician during the debate last night.
Đám đông chế nhạo chính trị gia trong cuộc tranh luận tối qua.
They do not jeer at others during the community event.
Họ không chế nhạo người khác trong sự kiện cộng đồng.
Why do people jeer at performers in the street?
Tại sao mọi người chế nhạo các nghệ sĩ biểu diễn trên phố?
Dạng động từ của Jeers (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Jeer |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Jeered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Jeered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Jeers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Jeering |
Họ từ
Từ "jeers" là danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là những âm thanh chế giễu hoặc mỉa mai, thường được phát ra từ đám đông hoặc nhóm người để bày tỏ sự không tán thành hoặc khinh thường. Cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "jeers" có nghĩa tương tự, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau. Tại Mỹ, thuật ngữ này thường xuất hiện trong bối cảnh thể thao, trong khi tại Anh, nó có thể liên quan đến các sự kiện xã hội hoặc chính trị hơn.
Từ "jeers" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ động từ "geren", có nghĩa là "chế nhạo" hoặc "nhạo báng". Từ này qua các giai đoạn phát triển đã chuyển hóa thành hình thức hiện tại, thể hiện hành động chỉ trích một cách châm biếm hoặc châm chọc. Dù có bối cảnh lịch sử khác nhau, "jeers" hiện nay vẫn giữ nguyên ý nghĩa khi được sử dụng để mô tả các thái độ tiêu cực, thường xuất hiện trong tình huống thể thao hoặc xã hội.
Từ "jeers" thường xuất hiện trong ngữ cảnh phê phán hoặc chế nhạo trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở các bài viết và nói liên quan đến xã hội và văn hóa. Tần suất sử dụng từ này trong bốn thành phần của IELTS là không cao, chủ yếu gặp trong các đoạn văn mô tả tình huống xung đột hoặc sự không đồng tình. Trong đời sống hàng ngày, "jeers" được dùng phổ biến trong các hoạt động thể thao và sự kiện công cộng, nơi những tiếng chế nhạo xuất hiện để bày tỏ sự không hài lòng hoặc phản đối.