Bản dịch của từ Jeer trong tiếng Việt

Jeer

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jeer(Verb)

dʒˈiə
ˈdʒɪr
01

Chế nhạo ai đó một cách mỉa mai hoặc xúc phạm.

To make fun of someone in a mocking or insulting manner

Ví dụ
02

Quát vào mặt ai đó những lời lẽ thô tục.

To shout rude remarks at someone

Ví dụ
03

Châm chọc ai đó

To jeer at someone

Ví dụ

Jeer(Noun)

dʒˈiə
ˈdʒɪr
01

Hét lên những lời lẽ thô lỗ với ai đó

The act of jeering

Ví dụ
02

Châm biếm ai đó một cách chế nhạo hoặc xúc phạm.

A mocking or insulting remark

Ví dụ
03

Chế nhạo ai đó

A loud mocking shout

Ví dụ