Bản dịch của từ Jeopardy trong tiếng Việt

Jeopardy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jeopardy (Noun)

dʒˈɛpɚdi
dʒˈɛpəɹdi
01

Nguy cơ mất mát, tổn hại hoặc thất bại.

Danger of loss harm or failure.

Ví dụ

The pandemic put many businesses in jeopardy of closure.

Đại dịch đặt nhiều doanh nghiệp vào tình trạng nguy hiểm đóng cửa.

The community faced financial jeopardy due to economic downturn.

Cộng đồng đối mặt với nguy cơ tài chính do suy thoái kinh tế.

Her reputation was in jeopardy after the scandal was exposed.

Danh tiếng của cô ấy đang đứng trước nguy cơ sau khi vụ bê bối bị phơi bày.

Dạng danh từ của Jeopardy (Noun)

SingularPlural

Jeopardy

Jeopardies

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jeopardy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening