Bản dịch của từ Jeopardy trong tiếng Việt
Jeopardy
Jeopardy (Noun)
The pandemic put many businesses in jeopardy of closure.
Đại dịch đặt nhiều doanh nghiệp vào tình trạng nguy hiểm đóng cửa.
The community faced financial jeopardy due to economic downturn.
Cộng đồng đối mặt với nguy cơ tài chính do suy thoái kinh tế.
Her reputation was in jeopardy after the scandal was exposed.
Danh tiếng của cô ấy đang đứng trước nguy cơ sau khi vụ bê bối bị phơi bày.
Dạng danh từ của Jeopardy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Jeopardy | Jeopardies |
Họ từ
Từ "jeopardy" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "jeu parti", có nghĩa là "trò chơi bị chia cắt". Trong tiếng Anh, từ này ám chỉ tình trạng nguy hiểm hoặc mối đe dọa đối với sự an toàn, thành công hoặc sự tồn tại của một điều gì đó. Trong ngữ cảnh pháp lý, "jeopardy" còn chỉ tình trạng mà một người đã bị buộc tội có thể bị kết án trong một phiên tòa. Không có sự khác biệt nổi bật giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng "jeopardy" thường được nhắc đến nhiều hơn trong bối cảnh pháp luật ở Mỹ.
Từ "jeopardy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "jocus", có nghĩa là "trò đùa" hoặc "mạo hiểm", qua tiếng Pháp cổ "jeu parti", tức là "trò chơi phân chia". Lịch sử từ này liên quan đến ý nghĩa về nguy cơ hoặc rủi ro. Trong luật pháp, "jeopardy" chỉ tình trạng mà một cá nhân bị xét xử có thể phải đối mặt với sự mất mát nghiêm trọng, như án phạt hoặc tuyên án, do đó kết nối với việc rủi ro trong các tình huống bất lợi.
Từ "jeopardy" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Kiến thức chung và Đọc hiểu, liên quan đến ngữ cảnh pháp lý hoặc các tình huống rủi ro. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ sự mạo hiểm hoặc nguy hiểm trong các lĩnh vực như kinh doanh, sức khỏe hoặc môi trường. Sự phổ biến của nó giúp nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thấu hiểu rủi ro trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp