Bản dịch của từ Jerboa trong tiếng Việt
Jerboa

Jerboa (Noun)
The jerboa hops quickly across the sandy desert in Egypt.
Jerboa nhảy nhanh qua sa mạc cát ở Ai Cập.
Many people do not know about the jerboa's unique adaptations.
Nhiều người không biết về những thích nghi độc đáo của jerboa.
Did you see the jerboa at the zoo last weekend?
Bạn có thấy jerboa ở sở thú cuối tuần trước không?
Jerboa (tên khoa học: Dipodidae) là một họ động vật gặm nhấm có nguồn gốc từ khu vực sa mạc và bán sa mạc châu Á và châu Phi. Jerboa nổi bật với đôi chân dài, khả năng nhảy vượt trội và cấu trúc cơ thể nhỏ gọn, giúp chúng thích nghi với môi trường khô cằn. Từ "jerboa" được sử dụng thống nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay ngữ nghĩa.
Từ "jerboa" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "yarbūʾ", mô tả một loại động vật gặm nhấm có chân dài, thường sống ở các vùng sa mạc. Trong Latin, thuật ngữ này không được sử dụng rộng rãi, nhưng sự kết nối với môi trường sống khắc nghiệt của loài này giúp hiểu rõ hơn về đặc tính sinh tồn của nó. Ý nghĩa hiện tại của "jerboa" phản ánh khả năng thích nghi và vận động của loài động vật này tại môi trường hoang dã.
Từ "jerboa" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần thi IELTS, chủ yếu trong bối cảnh đọc về động vật học hoặc sinh thái. Trong IELTS Listening và Speaking, từ này hiếm khi xuất hiện, và thường không được nhắc đến trong Writing task. Trong các ngữ cảnh khác, "jerboa" thường được sử dụng trong nghiên cứu về động vật sa mạc hoặc trong các bài viết về đặc điểm sinh học, mà có thể liên quan đến sự thích nghi của loài này.