Bản dịch của từ Jingle bell trong tiếng Việt

Jingle bell

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jingle bell (Noun)

ˈd͡ʒɪŋɡl̩ bɛl
ˈd͡ʒɪŋɡ(ə)l ˌbɛl
01

Một chiếc chuông kim loại nhỏ, rỗng, hình cầu có khe hở hẹp hoặc các lỗ nhỏ, bên trong có một viên bi hoặc thanh lỏng dùng làm quả lắc, được gắn vào dây cương của ngựa như một tín hiệu hoặc (âm nhạc) được sử dụng như một nhạc cụ.

A small, hollow, spherical metal bell with a narrow slit opening or small holes, containing a loose ball or rod as a clapper, which is attached to a horse's harness as a signal, or (music) used as a musical instrument.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jingle bell/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jingle bell

Không có idiom phù hợp