Bản dịch của từ Job action trong tiếng Việt

Job action

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Job action (Noun)

dʒɑb ˈækʃn
dʒɑb ˈækʃn
01

Một sự ngừng việc hoặc hành động khác của nhân viên để bày tỏ sự than phiền hoặc thúc đẩy một nguyên nhân.

A work stoppage or other action by employees to express a grievance or promote a cause.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phản ứng có tổ chức đối với một vấn đề liên quan đến công việc cụ thể, thường liên quan đến hành động tập thể.

An organized response to a particular work-related issue, often involving collective action.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chiến thuật được sử dụng bởi các công đoàn lao động hoặc nhóm để đàm phán điều kiện làm việc hoặc phúc lợi tốt hơn.

A tactic used by labor unions or groups to negotiate better working conditions or benefits.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Job action cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Job action

Không có idiom phù hợp