Bản dịch của từ Job action trong tiếng Việt
Job action
Noun [U/C]

Job action (Noun)
dʒɑb ˈækʃn
dʒɑb ˈækʃn
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một phản ứng có tổ chức đối với một vấn đề liên quan đến công việc cụ thể, thường liên quan đến hành động tập thể.
An organized response to a particular work-related issue, often involving collective action.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Job action
Không có idiom phù hợp