Bản dịch của từ Job offer trong tiếng Việt
Job offer

Job offer (Noun)
Lời mời làm việc cho một vai trò hoặc vị trí cụ thể.
An offer of employment for a specific role or position.
She received a job offer from Google last week.
Cô ấy đã nhận được một lời mời làm việc từ Google tuần trước.
He did not accept the job offer from the local restaurant.
Anh ấy đã không chấp nhận lời mời làm việc từ nhà hàng địa phương.
Did you see the job offer posted on LinkedIn yesterday?
Bạn có thấy lời mời làm việc được đăng trên LinkedIn hôm qua không?
She received a job offer from Google last week.
Cô ấy đã nhận được một lời mời làm việc từ Google tuần trước.
He did not accept the job offer from Amazon.
Anh ấy đã không chấp nhận lời mời làm việc từ Amazon.
Did you get a job offer from Facebook?
Bạn đã nhận được lời mời làm việc từ Facebook chưa?
Một lời mời chính thức để chấp nhận một công việc.
A formal invitation to accept a job.
Maria received a job offer from Google last week.
Maria đã nhận được một lời mời làm việc từ Google tuần trước.
John did not accept the job offer from Amazon.
John đã không chấp nhận lời mời làm việc từ Amazon.
Did you get a job offer from Facebook?
Bạn đã nhận được lời mời làm việc từ Facebook chưa?
Khái niệm "job offer" chỉ lời mời chính thức được đưa ra bởi nhà tuyển dụng cho ứng viên, đảm bảo tuyển dụng vào một vị trí công việc cụ thể với các điều khoản ghi rõ trong hợp đồng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai phương ngữ, đặc biệt là về âm tiết trợ động từ và ngữ điệu.
Thuật ngữ "job offer" bao gồm hai phần: "job" và "offer". Từ "job" có nguồn gốc từ tiếng Anh Trung, xuất phát từ "gobbe" với nghĩa là "một phần" hoặc "khối". Từ "offer" nguồn gốc từ tiếng Latinh "offrire", nghĩa là "đưa ra". Sự kết hợp của hai từ này phản ánh một hành động cung cấp công việc, phù hợp với bản chất của thuật ngữ trong ngữ cảnh hiện đại, khi mà việc tuyển dụng trở thành một phần thiết yếu trong môi trường nghề nghiệp.
"Cụm từ 'job offer' có tần suất sử dụng cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Writing. Trong Listening, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về tìm việc và các cơ hội nghề nghiệp. Trong Writing, thí sinh có thể cần miêu tả hoặc phân tích các yếu tố liên quan đến công việc. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường gặp trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các buổi phỏng vấn hoặc hội thảo tuyển dụng".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
