Bản dịch của từ Job title trong tiếng Việt
Job title

Job title (Noun)
Một sự chỉ định cụ thể cho nghề nghiệp hoặc vị trí của một người.
A specific designation given to a persons occupation or position.
Her job title is Marketing Manager at Global Tech Solutions.
Chức danh công việc của cô ấy là Giám đốc Marketing tại Global Tech Solutions.
His job title does not reflect his actual responsibilities.
Chức danh công việc của anh ấy không phản ánh trách nhiệm thực tế.
What is your job title in the community service organization?
Chức danh công việc của bạn trong tổ chức dịch vụ cộng đồng là gì?
Her job title is Social Worker at the local community center.
Chức danh công việc của cô ấy là Nhân viên xã hội tại trung tâm cộng đồng.
His job title isn't clear in the company structure.
Chức danh công việc của anh ấy không rõ ràng trong cơ cấu công ty.
What is your job title in the social services department?
Chức danh công việc của bạn trong phòng dịch vụ xã hội là gì?
Một thuật ngữ mô tả năng lực chuyên môn của ai đó.
A term that describes someones professional capacity.
My job title is social worker at the local community center.
Chức danh công việc của tôi là nhân viên xã hội tại trung tâm cộng đồng.
Her job title does not reflect her actual responsibilities.
Chức danh công việc của cô ấy không phản ánh trách nhiệm thực tế.
What is your job title in the social services department?
Chức danh công việc của bạn trong bộ phận dịch vụ xã hội là gì?
"Job title" là cụm danh từ chỉ vị trí công việc của một cá nhân trong tổ chức, thường phản ánh chức năng, trách nhiệm và quyền hạn của họ. Trong tiếng Anh Anh, thường sử dụng thuật ngữ "job title", tương tự như tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, cách viết và phát âm có thể bị ảnh hưởng bởi ngữ điệu và cách biểu đạt trong văn hóa và ngữ cảnh giao tiếp của từng vùng.
Từ "job title" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "job" (công việc) và "title" (tiêu đề, danh hiệu). "Job" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "gob" có nghĩa là "nghề nghiệp", trong khi "title" bắt nguồn từ tiếng Latinh "titulus", chỉ sự phân loại hoặc mô tả. Qua thời gian, "job title" trở thành thuật ngữ dùng để định danh chức vụ hoặc vai trò cụ thể trong tổ chức, phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ trong môi trường lao động hiện đại.
"Cụm từ 'job title' xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, thường liên quan đến việc mô tả vị trí công việc trong môi trường nghề nghiệp. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như các bản CV, thông báo tuyển dụng, và phỏng vấn xin việc. Nó thể hiện rõ ràng vị trí và trách nhiệm của cá nhân trong một tổ chức, qua đó phản ánh sự chuyên môn và khả năng nghề nghiệp".