Bản dịch của từ Jobber trong tiếng Việt
Jobber

Jobber (Noun)
Một người làm công việc bình thường hoặc không thường xuyên.
A person who does casual or occasional work.
John is a jobber who works at various events every weekend.
John là một người làm việc tự do tại nhiều sự kiện mỗi cuối tuần.
Many jobbers do not have stable income or benefits.
Nhiều người làm việc tự do không có thu nhập ổn định hoặc phúc lợi.
Is Sarah a jobber or does she have a full-time job?
Sarah là một người làm việc tự do hay cô ấy có công việc toàn thời gian?
The jobber sold shares to brokers during the market's peak in 2023.
Jobber đã bán cổ phiếu cho các nhà môi giới trong đỉnh thị trường năm 2023.
Many jobbers do not interact directly with the public in finance.
Nhiều jobber không tương tác trực tiếp với công chúng trong tài chính.
Did the jobber make profits during the recent stock market fluctuations?
Jobber có kiếm được lợi nhuận trong biến động thị trường chứng khoán gần đây không?
Một người bán buôn.
A wholesaler.
The jobber supplied goods to local stores in our community.
Jobber cung cấp hàng hóa cho các cửa hàng địa phương trong cộng đồng chúng tôi.
The jobber did not deliver the products on time last week.
Jobber đã không giao hàng đúng hạn vào tuần trước.
Is the jobber providing quality products to the neighborhood shops?
Jobber có cung cấp sản phẩm chất lượng cho các cửa hàng trong khu phố không?
Họ từ
"Jobber" là thuật ngữ được sử dụng để chỉ một người làm việc tự do hoặc một thương nhân môi giới, thường đảm nhận các công việc tạm thời hoặc ngắn hạn, chủ yếu trong lĩnh vực xây dựng hoặc kinh doanh. Trong tiếng Anh British, "jobber" có thể chỉ một người buôn bán hàng hóa, trong khi tiếng Anh American thường liên quan đến nhân viên thực hiện các nhiệm vụ ngắn hạn. Sự khác biệt này ảnh hưởng đến ngữ nghĩa và bối cảnh sử dụng của từ.
Từ "jobber" bắt nguồn từ tiếng Anh thế kỷ 15, có nguồn gốc từ động từ Latin "juga", nghĩa là "kết nối" hoặc "liên kết". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ những người trung gian trong giao dịch thương mại. Qua thời gian, "jobber" đã phát triển để chỉ những cá nhân làm việc tự do hoặc những người chuyên làm các công việc tạm thời cho nhiều khách hàng khác nhau, phản ánh tính chất linh hoạt và sự đa dạng trong công việc hiện nay.
Từ "jobber" rất hiếm gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thương mại và lao động, "jobber" thường được sử dụng để chỉ người trung gian trong giao dịch hoặc nhà thầu thực hiện các công việc tạm thời. Từ này có thể xuất hiện trong các bài viết liên quan đến kinh tế hoặc ngành nghề tự do, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp