Bản dịch của từ Jobber trong tiếng Việt

Jobber

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jobber (Noun)

dʒˈɑbɚ
dʒˈɑbəɹ
01

Một người làm công việc bình thường hoặc không thường xuyên.

A person who does casual or occasional work.

Ví dụ

John is a jobber who works at various events every weekend.

John là một người làm việc tự do tại nhiều sự kiện mỗi cuối tuần.

Many jobbers do not have stable income or benefits.

Nhiều người làm việc tự do không có thu nhập ổn định hoặc phúc lợi.

Is Sarah a jobber or does she have a full-time job?

Sarah là một người làm việc tự do hay cô ấy có công việc toàn thời gian?

02

(ở anh) một người đứng đầu hoặc người bán buôn chỉ giao dịch trên sở giao dịch chứng khoán với các nhà môi giới, không trực tiếp với công chúng.

In the uk a principal or wholesaler who dealt only on the stock exchange with brokers not directly with the public.

Ví dụ

The jobber sold shares to brokers during the market's peak in 2023.

Jobber đã bán cổ phiếu cho các nhà môi giới trong đỉnh thị trường năm 2023.

Many jobbers do not interact directly with the public in finance.

Nhiều jobber không tương tác trực tiếp với công chúng trong tài chính.

Did the jobber make profits during the recent stock market fluctuations?

Jobber có kiếm được lợi nhuận trong biến động thị trường chứng khoán gần đây không?

03

Một người bán buôn.

A wholesaler.

Ví dụ

The jobber supplied goods to local stores in our community.

Jobber cung cấp hàng hóa cho các cửa hàng địa phương trong cộng đồng chúng tôi.

The jobber did not deliver the products on time last week.

Jobber đã không giao hàng đúng hạn vào tuần trước.

Is the jobber providing quality products to the neighborhood shops?

Jobber có cung cấp sản phẩm chất lượng cho các cửa hàng trong khu phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jobber/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jobber

Không có idiom phù hợp