Bản dịch của từ Joe trong tiếng Việt
Joe

Joe (Noun)
Cà phê.
Joe ordered a coffee at the social gathering.
Joe đặt một cốc cà phê tại buổi tụ tập xã hội.
The social event had a coffee station for guests.
Sự kiện xã hội có một trạm cà phê cho khách mời.
They discussed coffee preferences at Joe's cafe meet-up.
Họ thảo luận về sở thích cà phê tại buổi gặp gỡ ở quán cà phê của Joe.
Joe is an ordinary man who works at the local grocery store.
Joe là một người đàn ông bình thường làm việc tại cửa hàng tạp hóa địa phương.
The social event was attended by Joes from different walks of life.
Sự kiện xã hội đã được tham dự bởi những người đàn ông bình thường từ các tầng lớp khác nhau.
Every neighborhood has its own Joe who is well-known by everyone.
Mỗi khu phố đều có một người đàn ông bình thường riêng biệt được mọi người biết đến.
"Joe" là một danh từ riêng thường được sử dụng như một tên gọi thân mật cho nam giới tại các nền văn hóa nói tiếng Anh. Trong bối cảnh không chính thức, "Joe" có thể ám chỉ đến một người đàn ông điển hình, ví dụ như trong cụm từ "average Joe", chỉ những người bình thường. Phiên bản British English không khác biệt nhiều về phát âm hay nghĩa so với American English, nhưng "Joe" có thể ít phổ biến hơn như một tên riêng trong một số vùng của Vương quốc Anh.
Từ "joe" có nguồn gốc không rõ ràng, nhưng có thể liên kết với từ "coffee" trong ngữ cảnh của quân đội Mỹ vào khoảng thế kỷ 19, nơi "Joe" trở thành tên gọi thông dụng cho cà phê do độ phổ biến của nó. Mặc dù lịch sử không hoàn toàn minh bạch, "joe" hiện đại thường được sử dụng để chỉ cà phê, thể hiện sự thân thiện và gần gũi trong văn hóa giao tiếp hàng ngày.
Từ "joe" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức và có thể không xuất hiện trực tiếp trong các phần thi IELTS như Listening, Reading, Writing, và Speaking. Tuy nhiên, nó có thể được nghe thấy trong các cuộc hội thoại hàng ngày để chỉ một người đàn ông, thường là một cách thân mật. Trong văn hóa đại chúng, "joe" cũng thường được sử dụng để chỉ café ("cup of joe"). Việc hiểu và sử dụng từ này có thể phản ánh sự quen thuộc với ngôn ngữ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp