Bản dịch của từ Joe trong tiếng Việt

Joe

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Joe (Noun)

dʒˈoʊ
dʒˈoʊ
01

Cà phê.

Coffee.

Ví dụ

Joe ordered a coffee at the social gathering.

Joe đặt một cốc cà phê tại buổi tụ tập xã hội.

The social event had a coffee station for guests.

Sự kiện xã hội có một trạm cà phê cho khách mời.

They discussed coffee preferences at Joe's cafe meet-up.

Họ thảo luận về sở thích cà phê tại buổi gặp gỡ ở quán cà phê của Joe.

02

Một người đàn ông bình thường.

An ordinary man.

Ví dụ

Joe is an ordinary man who works at the local grocery store.

Joe là một người đàn ông bình thường làm việc tại cửa hàng tạp hóa địa phương.

The social event was attended by Joes from different walks of life.

Sự kiện xã hội đã được tham dự bởi những người đàn ông bình thường từ các tầng lớp khác nhau.

Every neighborhood has its own Joe who is well-known by everyone.

Mỗi khu phố đều có một người đàn ông bình thường riêng biệt được mọi người biết đến.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/joe/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Joe

Không có idiom phù hợp