Bản dịch của từ Jogger trong tiếng Việt

Jogger

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jogger (Verb)

dʒˈɑgɚ
dʒˈɑgəɹ
01

(polari) để giải trí.

Polari to entertain.

Ví dụ

The comedian always tries to jogger the audience during his show.

Người hài luôn cố gắng giải trí khán giả trong chương trình của mình.

She never attempts to jogger her friends when they are feeling down.

Cô ấy không bao giờ cố gắng giải trí bạn bè khi họ buồn.

02

(polari) để hát.

Polari to sing.

Ví dụ

The jogger entertained the crowd with a lively performance.

Người đi bộ đã giải trí cho đám đông bằng một buổi biểu diễn sống động.

She never jogs in public because she is shy.

Cô ấy không bao giờ đi bộ ở nơi công cộng vì cô ấy rụt rè.

03

(polari) để chơi.

Polari to play.

Ví dụ

She jogs every morning to stay healthy.

Cô ấy chạy bộ mỗi sáng để giữ gìn sức khỏe.

He doesn't jog because he prefers cycling.

Anh ấy không chạy bộ vì anh ấy thích đạp xe hơn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jogger/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.