Bản dịch của từ Jojoba trong tiếng Việt

Jojoba

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jojoba (Noun)

hoʊhˈoʊbə
hoʊhˈoʊbə
01

Một loại dầu chiết xuất từ hạt của một loại cây bụi ở mỹ, được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm.

An oil extracted from the seeds of an american shrub widely used in cosmetics.

Ví dụ

Jojoba oil is popular in many skincare products, like lotions and creams.

Dầu jojoba rất phổ biến trong nhiều sản phẩm chăm sóc da, như kem dưỡng.

Many people do not know jojoba oil is beneficial for dry skin.

Nhiều người không biết dầu jojoba có lợi cho da khô.

Is jojoba oil used in your favorite cosmetic brands, like Neutrogena?

Dầu jojoba có được sử dụng trong các thương hiệu mỹ phẩm yêu thích của bạn không, như Neutrogena?

02

Cây bụi thường xanh có lá hoặc cây nhỏ tạo ra những hạt này, có nguồn gốc chủ yếu ở vùng tây nam hoa kỳ. nó được trồng để ngăn ngừa sa mạc hóa cũng như để lấy hạt.

The leatheryleaved evergreen shrub or small tree that produces these seeds native chiefly to the southwestern us it is grown to prevent desertification as well as for its seeds.

Ví dụ

Jojoba is crucial for preventing desertification in Arizona's dry regions.

Jojoba rất quan trọng trong việc ngăn chặn sự sa mạc hóa ở Arizona.

Many farmers do not cultivate jojoba in California's agricultural areas.

Nhiều nông dân không trồng jojoba ở các khu vực nông nghiệp của California.

Is jojoba effective in reducing soil erosion in the Southwest?

Jojoba có hiệu quả trong việc giảm xói mòn đất ở miền Tây Nam không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jojoba/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jojoba

Không có idiom phù hợp