Bản dịch của từ Jojoba trong tiếng Việt
Jojoba

Jojoba (Noun)
Jojoba oil is popular in many skincare products, like lotions and creams.
Dầu jojoba rất phổ biến trong nhiều sản phẩm chăm sóc da, như kem dưỡng.
Many people do not know jojoba oil is beneficial for dry skin.
Nhiều người không biết dầu jojoba có lợi cho da khô.
Is jojoba oil used in your favorite cosmetic brands, like Neutrogena?
Dầu jojoba có được sử dụng trong các thương hiệu mỹ phẩm yêu thích của bạn không, như Neutrogena?
Cây bụi thường xanh có lá hoặc cây nhỏ tạo ra những hạt này, có nguồn gốc chủ yếu ở vùng tây nam hoa kỳ. nó được trồng để ngăn ngừa sa mạc hóa cũng như để lấy hạt.
The leatheryleaved evergreen shrub or small tree that produces these seeds native chiefly to the southwestern us it is grown to prevent desertification as well as for its seeds.
Jojoba is crucial for preventing desertification in Arizona's dry regions.
Jojoba rất quan trọng trong việc ngăn chặn sự sa mạc hóa ở Arizona.
Many farmers do not cultivate jojoba in California's agricultural areas.
Nhiều nông dân không trồng jojoba ở các khu vực nông nghiệp của California.
Is jojoba effective in reducing soil erosion in the Southwest?
Jojoba có hiệu quả trong việc giảm xói mòn đất ở miền Tây Nam không?
Jojoba (tên khoa học: Simmondsia chinensis) là một loài cây bản địa ở miền Tây Nam Hoa Kỳ và Mexico. Dầu jojoba, chiết xuất từ hạt của cây này, được biết đến với khả năng dưỡng ẩm và làm mềm da. Trong tiếng Anh, từ "jojoba" giữ nguyên cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau với nhấn mạnh khác nhau trong các phương ngữ.
Từ "jojoba" xuất phát từ tiếng Tây Ban Nha "jojoba", được dùng để chỉ cây Simmondsia chinensis, có nguồn gốc từ tiếng bản địa người Cochimi. Cây này đã được người bản địa sử dụng hàng thế kỷ để chiết xuất dầu từ hạt, có đặc tính chống viêm và giữ ẩm cho da. Sự phổ biến của sản phẩm dầu jojoba trong ngành mỹ phẩm và dược phẩm hiện nay phản ánh giá trị traditonally vs scientifically đã được công nhận qua thời gian.
Từ "jojoba" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là một thuật ngữ chuyên ngành ít được phổ biến. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, "jojoba" thường được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc sắc đẹp, nơi nó được biết đến như một thành phần tự nhiên trong dầu dưỡng và sản phẩm chăm sóc da, nhờ vào tính năng cấp ẩm và chống viêm của nó.