Bản dịch của từ Joshed trong tiếng Việt
Joshed
Verb
Joshed (Verb)
dʒˈɑʃt
dʒˈɑʃt
01
Nói đùa; nói chuyện hài hước hoặc bỡn cợt.
Make jokes talk humorously or flippantly.
Ví dụ
They joshed about their weekend plans during the social gathering yesterday.
Họ đã đùa về kế hoạch cuối tuần của mình trong buổi gặp mặt hôm qua.
She didn't josh when discussing serious social issues at the meeting.
Cô ấy không đùa khi thảo luận về các vấn đề xã hội nghiêm trọng trong cuộc họp.
Did they joshed about the new social event planned for next month?
Họ có đùa về sự kiện xã hội mới được lên kế hoạch cho tháng tới không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Joshed
Không có idiom phù hợp