Bản dịch của từ Joshed trong tiếng Việt
Joshed

Joshed (Verb)
Nói đùa; nói chuyện hài hước hoặc bỡn cợt.
Make jokes talk humorously or flippantly.
They joshed about their weekend plans during the social gathering yesterday.
Họ đã đùa về kế hoạch cuối tuần của mình trong buổi gặp mặt hôm qua.
She didn't josh when discussing serious social issues at the meeting.
Cô ấy không đùa khi thảo luận về các vấn đề xã hội nghiêm trọng trong cuộc họp.
Did they joshed about the new social event planned for next month?
Họ có đùa về sự kiện xã hội mới được lên kế hoạch cho tháng tới không?
Họ từ
Từ "joshed" là dạng quá khứ của động từ "josh", có nghĩa là đùa giỡn hoặc trêu chọc một cách nhẹ nhàng và thân thiện. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, có nguồn gốc từ từ "josh" trong tiếng lóng vào thế kỷ 19. Trong khi đó, tiếng Anh Anh không phổ biến việc sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày. Tương tự như vậy, trong văn viết, "joshed" có thể ít được thấy hơn so với các từ đồng nghĩa khác như "tease".
Từ "joshed" có nguồn gốc từ động từ "josh" trong tiếng Anh, có nghĩa là đùa giỡn hoặc trêu chọc một cách thân thiện. Từ này xuất phát từ tên của một nhân vật mang tên Josh Billings, một nhà hùng biện và nhà thơ nổi tiếng thế kỷ 19, người đã mang lại sự hài hước và châm biếm qua các tác phẩm của mình. Sự liên hệ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại phản ánh tính cách vui vẻ, thân mật trong giao tiếp giữa con người.
Từ "joshed" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong bối cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp không chính thức để chỉ hành động trêu đùa hay chế nhạo một cách thân thiện. Nguồn gốc của từ gắn liền với việc giao tiếp bình thường giữa bạn bè, giúp thể hiện sự gần gũi và mối quan hệ xã hội.