Bản dịch của từ Ju jitsu trong tiếng Việt

Ju jitsu

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ju jitsu (Noun)

dʒudʒˈɪtsˌu
dʒudʒˈɪtsˌu
01

Một phương pháp được phát triển ở nhật bản để tự vệ mà không cần sử dụng vũ khí bằng cách sử dụng sức mạnh và trọng lượng của kẻ thù để vô hiệu hóa và đánh bại chúng.

A method developed in japan of defending oneself without the use of weapons by using the strength and weight of an adversary to disable and defeat them.

Ví dụ

Ju jitsu is a traditional Japanese martial art focused on self-defense.

Ju jitsu là một môn võ thuật truyền thống của Nhật Bản tập trung vào khả năng tự vệ.

Learning ju jitsu requires understanding how to use an opponent's force.

Học ju jitsu đòi hỏi phải hiểu cách sử dụng lực của đối thủ.

Practicing ju jitsu involves techniques to overcome a stronger adversary.

Luyện tập ju jitsu bao gồm các kỹ thuật để vượt qua đối thủ mạnh hơn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ju jitsu/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ju jitsu

Không có idiom phù hợp