Bản dịch của từ Judder trong tiếng Việt

Judder

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Judder (Noun)

01

Một ví dụ về rung lắc nhanh và mạnh.

An instance of rapid and forceful shaking and vibration.

Ví dụ

The judder of the train startled the passengers during rush hour.

Sự rung lắc của tàu khiến hành khách giật mình trong giờ cao điểm.

The judder of the bus did not bother the commuters this morning.

Sự rung lắc của xe buýt không làm phiền hành khách sáng nay.

Did you feel the judder when the truck passed by?

Bạn có cảm thấy sự rung lắc khi xe tải đi qua không?

Judder (Verb)

01

(đặc biệt là của một cái gì đó cơ học) lắc và rung nhanh và có lực.

Especially of something mechanical shake and vibrate rapidly and with force.

Ví dụ

The old bus began to judder on the rough road.

Chiếc xe buýt cũ bắt đầu rung lắc trên con đường gồ ghề.

The community center does not judder during events anymore.

Trung tâm cộng đồng không còn rung lắc trong các sự kiện nữa.

Does the new generator judder when it operates?

Máy phát điện mới có rung lắc khi hoạt động không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Judder cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Judder

Không có idiom phù hợp