Bản dịch của từ Judder trong tiếng Việt
Judder

Judder (Noun)
The judder of the train startled the passengers during rush hour.
Sự rung lắc của tàu khiến hành khách giật mình trong giờ cao điểm.
The judder of the bus did not bother the commuters this morning.
Sự rung lắc của xe buýt không làm phiền hành khách sáng nay.
Did you feel the judder when the truck passed by?
Bạn có cảm thấy sự rung lắc khi xe tải đi qua không?
Judder (Verb)
(đặc biệt là của một cái gì đó cơ học) lắc và rung nhanh và có lực.
Especially of something mechanical shake and vibrate rapidly and with force.
The old bus began to judder on the rough road.
Chiếc xe buýt cũ bắt đầu rung lắc trên con đường gồ ghề.
The community center does not judder during events anymore.
Trung tâm cộng đồng không còn rung lắc trong các sự kiện nữa.
Does the new generator judder when it operates?
Máy phát điện mới có rung lắc khi hoạt động không?
Họ từ
Từ "judder" được định nghĩa là hành động rung lắc dữ dội hoặc nhúc nhích một cách không ổn định. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các chuyển động bất thường của máy móc, phương tiện, hoặc có thể được áp dụng vào trạng thái tâm lý. Không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa; tuy nhiên, "judder" ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ và thường được thay thế bằng "shake" hoặc "jolt".
Từ "judder" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ động từ "jitter" có nghĩa là rung lắc hay dao động. Theo phân tích ngữ âm, "judder" kết hợp yếu tố "j-" từ tiếng Anh cổ với phần "udder" có thể liên quan đến việc lắc lư. Lịch sử hình thành từ này liên quan đến các phong cách vận động không đều, diễn ra nhiều trong cơ khí và giao thông. Ý nghĩa hiện tại mô tả những rung lắc mạnh mẽ, đặc biệt trong các bối cảnh di chuyển hay máy móc.
Từ "judder" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh kỹ thuật, như mô tả hiện tượng rung lắc hoặc chấn động của các máy móc, "judder" có thể gặp trong các bài viết về khoa học hoặc công nghệ. Từ này thường được sử dụng để mô tả cảm giác không ổn định trong các phương tiện giao thông hoặc lúc hoạt động của thiết bị cơ khí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp