Bản dịch của từ Judders trong tiếng Việt

Judders

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Judders (Verb)

dʒˈʌdɚz
dʒˈʌdɚz
01

Lắc hoặc rung dữ dội.

To shake or vibrate violently.

Ví dụ

The crowd judders with excitement during the concert last Saturday.

Đám đông rung lên vì phấn khích trong buổi hòa nhạc thứ Bảy vừa qua.

The audience does not judder when the speaker delivers a calm message.

Khán giả không rung lên khi diễn giả truyền tải thông điệp bình tĩnh.

Why does the floor judder during the social event at the community center?

Tại sao sàn nhà lại rung lên trong sự kiện xã hội tại trung tâm cộng đồng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/judders/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Judders

Không có idiom phù hợp