Bản dịch của từ Judder trong tiếng Việt
Judder

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "judder" được định nghĩa là hành động rung lắc dữ dội hoặc nhúc nhích một cách không ổn định. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các chuyển động bất thường của máy móc, phương tiện, hoặc có thể được áp dụng vào trạng thái tâm lý. Không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa; tuy nhiên, "judder" ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ và thường được thay thế bằng "shake" hoặc "jolt".
Từ "judder" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ động từ "jitter" có nghĩa là rung lắc hay dao động. Theo phân tích ngữ âm, "judder" kết hợp yếu tố "j-" từ tiếng Anh cổ với phần "udder" có thể liên quan đến việc lắc lư. Lịch sử hình thành từ này liên quan đến các phong cách vận động không đều, diễn ra nhiều trong cơ khí và giao thông. Ý nghĩa hiện tại mô tả những rung lắc mạnh mẽ, đặc biệt trong các bối cảnh di chuyển hay máy móc.
Từ "judder" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh kỹ thuật, như mô tả hiện tượng rung lắc hoặc chấn động của các máy móc, "judder" có thể gặp trong các bài viết về khoa học hoặc công nghệ. Từ này thường được sử dụng để mô tả cảm giác không ổn định trong các phương tiện giao thông hoặc lúc hoạt động của thiết bị cơ khí.
Họ từ
Từ "judder" được định nghĩa là hành động rung lắc dữ dội hoặc nhúc nhích một cách không ổn định. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các chuyển động bất thường của máy móc, phương tiện, hoặc có thể được áp dụng vào trạng thái tâm lý. Không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa; tuy nhiên, "judder" ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ và thường được thay thế bằng "shake" hoặc "jolt".
Từ "judder" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ động từ "jitter" có nghĩa là rung lắc hay dao động. Theo phân tích ngữ âm, "judder" kết hợp yếu tố "j-" từ tiếng Anh cổ với phần "udder" có thể liên quan đến việc lắc lư. Lịch sử hình thành từ này liên quan đến các phong cách vận động không đều, diễn ra nhiều trong cơ khí và giao thông. Ý nghĩa hiện tại mô tả những rung lắc mạnh mẽ, đặc biệt trong các bối cảnh di chuyển hay máy móc.
Từ "judder" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh kỹ thuật, như mô tả hiện tượng rung lắc hoặc chấn động của các máy móc, "judder" có thể gặp trong các bài viết về khoa học hoặc công nghệ. Từ này thường được sử dụng để mô tả cảm giác không ổn định trong các phương tiện giao thông hoặc lúc hoạt động của thiết bị cơ khí.
