Bản dịch của từ Judging him too harshly trong tiếng Việt
Judging him too harshly
Judging him too harshly (Verb)
Many people are judging him too harshly for his past mistakes.
Nhiều người đang đánh giá anh ấy quá khắt khe vì những sai lầm trước đây.
They are not judging him too harshly despite his controversial opinions.
Họ không đánh giá anh ấy quá khắt khe mặc dù ý kiến gây tranh cãi.
Are you judging him too harshly based on rumors?
Bạn có đang đánh giá anh ấy quá khắt khe dựa trên tin đồn không?
Many people are judging him too harshly for his past mistakes.
Nhiều người đang đánh giá anh ấy quá khắt khe vì những sai lầm trước đây.
They are not judging him too harshly; they understand his situation.
Họ không đánh giá anh ấy quá khắt khe; họ hiểu tình huống của anh.
Are you judging him too harshly based on rumors alone?
Bạn có đang đánh giá anh ấy quá khắt khe chỉ dựa trên tin đồn không?
Cụm từ "judging him too harshly" thể hiện hành động đánh giá một người nào đó với mức độ khắt khe vượt mức cần thiết. Trong ngữ cảnh này, "judging" mang nghĩa là đưa ra ý kiến hoặc nhận xét về tính cách hoặc hành động của người khác. Sự khắc nghiệt trong đánh giá có thể dẫn đến những định kiến tiêu cực. Cụm từ này không phân biệt Hoa Kỳ và Anh Quốc về nghĩa, nhưng có thể khác nhau trong ngữ điệu khi giao tiếp, với người Anh có khuynh hướng sử dụng ngữ điệu tinh tế hơn.