Bản dịch của từ Jury rig trong tiếng Việt
Jury rig
Jury rig (Noun)
Một phương pháp tạm thời hoặc tạm thời, thường sử dụng các phương pháp hoặc vật liệu không chính thống.
A makeshift or temporary contrivance, typically using unorthodox methods or materials.
During the blackout, they used a jury rig to power the community center.
Trong thời gian mất điện, họ đã sử dụng giàn bồi thẩm đoàn để cung cấp năng lượng cho trung tâm cộng đồng.
The homeless shelter was repaired with a jury rig made of spare parts.
Nơi trú ẩn cho người vô gia cư đã được sửa chữa bằng giàn bồi thẩm đoàn làm bằng phụ tùng thay thế.
The charity organization built a jury rig to provide clean water.
Tổ chức từ thiện đã xây dựng giàn bồi thẩm đoàn để cung cấp nước sạch.
Jury rig (Verb)
During the blackout, they had to jury rig a generator.
Trong thời gian mất điện, họ phải lắp một máy phát điện.
The group jury rigged a shelter using branches and tarps.
Bồi thẩm đoàn đã dựng một nơi trú ẩn bằng cành cây và tấm bạt.
He had to jury rig a communication system during the emergency.
Anh ấy phải lắp một hệ thống liên lạc trong trường hợp khẩn cấp.
"Jury rig" là một thuật ngữ xuất phát từ ngành hàng hải, chỉ việc chế tạo hoặc sửa chữa tạm thời thiết bị bằng cách sử dụng những vật liệu có sẵn. Cụm từ này thể hiện sự sáng tạo và khả năng giải quyết vấn đề trong hoàn cảnh khẩn cấp. Mặc dù "jury rig" được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, hình thức viết không có sự khác biệt đáng kể; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có phiên bản "jerry rig" cũng được ưa chuộng. Cả hai phiên bản này đều mang ý nghĩa tương tự.
Cụm từ "jury rig" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "jury" và "rig". "Jury" xuất phát từ tiếng Latin "jurare" có nghĩa là "thề", thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý trong khi "rig" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ, chỉ hành động cấu trúc hoặc trang bị. Khái niệm "jury rig" ban đầu ám chỉ việc sửa chữa tạm thời hoặc lắp đặt nhanh chóng trong ngành hàng hải, hiện nay được sử dụng rộng rãi để chỉ các giải pháp sáng tạo, tạm thời trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Cụm từ "jury rig" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến kỹ thuật hoặc nghệ thuật, biểu thị hành động lắp ráp tạm thời hoặc chỉnh sửa để khắc phục sự cố. Các tình huống phổ biến có thể bao gồm các cuộc thảo luận về thiết kế sản phẩm hoặc các tình huống khẩn cấp, nơi giải pháp nhanh chóng là cần thiết.