Bản dịch của từ Contrivance trong tiếng Việt

Contrivance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Contrivance (Noun)

01

Việc sử dụng kỹ năng để tạo ra hoặc mang lại điều gì đó, đặc biệt là có tác dụng nhân tạo.

The use of skill to create or bring about something especially with a consequent effect of artificiality.

Ví dụ

Her contrivance to boost her IELTS score was evident in her essay.

Sự sáng tạo của cô ấy để nâng điểm IELTS rõ ràng trong bài luận của cô ấy.

Using contrivance in IELTS speaking is discouraged as it may sound unnatural.

Sử dụng sự sáng tạo trong nói IELTS không được khuyến khích vì có thể nghe không tự nhiên.

Did you rely on contrivance to impress the IELTS examiner last week?

Bạn đã dựa vào sự sáng tạo để ấn tượng người chấm IELTS tuần trước chưa?

02

Một phương tiện, đặc biệt là trong sáng tác văn học hoặc nghệ thuật, mang lại cảm giác giả tạo.

A device especially in literary or artistic composition which gives a sense of artificiality.

Ví dụ

Her contrivance to impress the examiner was obvious in her essay.

Sự sắp đặt của cô để gây ấn tượng với người chấm bài rõ ràng trong bài luận của cô.

Using contrivance in writing can sometimes come across as insincere.

Sử dụng sự sắp đặt trong viết có thể khiến người đọc cảm thấy không chân thành.

Is contrivance a useful technique in IELTS writing tasks?

Sự sắp đặt có phải là một kỹ thuật hữu ích trong các bài viết IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Contrivance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Contrivance

Không có idiom phù hợp