Bản dịch của từ Contrivance trong tiếng Việt
Contrivance
Contrivance (Noun)
Việc sử dụng kỹ năng để tạo ra hoặc mang lại điều gì đó, đặc biệt là có tác dụng nhân tạo.
The use of skill to create or bring about something especially with a consequent effect of artificiality.
Her contrivance to boost her IELTS score was evident in her essay.
Sự sáng tạo của cô ấy để nâng điểm IELTS rõ ràng trong bài luận của cô ấy.
Using contrivance in IELTS speaking is discouraged as it may sound unnatural.
Sử dụng sự sáng tạo trong nói IELTS không được khuyến khích vì có thể nghe không tự nhiên.
Did you rely on contrivance to impress the IELTS examiner last week?
Bạn đã dựa vào sự sáng tạo để ấn tượng người chấm IELTS tuần trước chưa?
Một phương tiện, đặc biệt là trong sáng tác văn học hoặc nghệ thuật, mang lại cảm giác giả tạo.
A device especially in literary or artistic composition which gives a sense of artificiality.
Her contrivance to impress the examiner was obvious in her essay.
Sự sắp đặt của cô để gây ấn tượng với người chấm bài rõ ràng trong bài luận của cô.
Using contrivance in writing can sometimes come across as insincere.
Sử dụng sự sắp đặt trong viết có thể khiến người đọc cảm thấy không chân thành.
Is contrivance a useful technique in IELTS writing tasks?
Sự sắp đặt có phải là một kỹ thuật hữu ích trong các bài viết IELTS không?
Họ từ
Từ "contrivance" trong tiếng Anh mang nghĩa là một thiết bị hoặc cơ cấu được chế tạo hoặc sáng chế với mục đích cụ thể, thường để giải quyết một vấn đề hoặc tạo ra một giải pháp kỹ thuật. Trong British English và American English, từ này có cách viết giống nhau nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm; người Anh có xu hướng nhấn âm vào âm tiết đầu, trong khi người Mỹ có thể phóng khoáng hơn trong việc phân chia âm tiết. Sử dụng từ này thường liên quan đến các tình huống kỹ thuật hoặc sáng tạo, đôi khi mang ý nghĩa châm biếm khi nói về các phương pháp phức tạp hoặc không tự nhiên.
Từ "contrivance" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "contrivare", nghĩa là "sắp xếp" hoặc "tạo ra". Thuật ngữ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, chủ yếu mang nghĩa là một phát minh hoặc cơ chế được thiết kế để giải quyết vấn đề. Mối liên hệ giữa nguồn gốc và hiện tại nằm ở khía cạnh phương pháp hoặc cách thức được sử dụng để đạt được một mục đích cụ thể, phản ánh tính sáng tạo và khả năng chế tạo trong ngữ cảnh ngày nay.
Từ "contrivance" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về các sáng chế hoặc phương tiện. Trong khung cảnh chung, từ này thường được sử dụng để chỉ những thiết bị, phương pháp hoặc kế hoạch được tạo ra một cách khéo léo để giải quyết vấn đề, thể hiện sự sáng tạo trong tư duy và kỹ thuật. Hơn nữa, nó có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự đổi mới trong các lĩnh vực công nghệ và khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp