Bản dịch của từ Jus cogens trong tiếng Việt
Jus cogens
Noun [U/C]

Jus cogens (Noun)
dʒˈu kˈoʊɡənz
dʒˈu kˈoʊɡənz
01
Nguyên tắc của luật quốc tế được công nhận toàn cầu và không thể bị vi phạm.
A principle of international law that is universally recognized and cannot be violated.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Các chuẩn mực mà không được phép từ bỏ, thường liên quan đến quyền con người cơ bản.
Norms from which no derogation is permitted, typically involving fundamental human rights.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một chuẩn mực bắt buộc trong luật quốc tế mà được cộng đồng quốc tế công nhận và chấp nhận.
A peremptory norm in international law that is accepted and recognized by the international community.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Jus cogens
Không có idiom phù hợp