Bản dịch của từ Jus cogens trong tiếng Việt

Jus cogens

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jus cogens (Noun)

dʒˈu kˈoʊɡənz
dʒˈu kˈoʊɡənz
01

Nguyên tắc của luật quốc tế được công nhận toàn cầu và không thể bị vi phạm.

A principle of international law that is universally recognized and cannot be violated.

Ví dụ

Jus cogens protects human rights in international social agreements.

Jus cogens bảo vệ quyền con người trong các thỏa thuận xã hội quốc tế.

Jus cogens does not allow violations of fundamental social rights.

Jus cogens không cho phép vi phạm các quyền xã hội cơ bản.

What are the implications of jus cogens on social justice?

Những tác động của jus cogens đến công lý xã hội là gì?

02

Các chuẩn mực mà không được phép từ bỏ, thường liên quan đến quyền con người cơ bản.

Norms from which no derogation is permitted, typically involving fundamental human rights.

Ví dụ

Jus cogens norms protect fundamental human rights in social justice cases.

Các quy tắc jus cogens bảo vệ quyền con người cơ bản trong các vụ công lý xã hội.

Jus cogens norms do not allow violations of human rights in society.

Các quy tắc jus cogens không cho phép vi phạm quyền con người trong xã hội.

Are jus cogens norms recognized in international social agreements today?

Các quy tắc jus cogens có được công nhận trong các thỏa thuận xã hội quốc tế hôm nay không?

03

Một chuẩn mực bắt buộc trong luật quốc tế mà được cộng đồng quốc tế công nhận và chấp nhận.

A peremptory norm in international law that is accepted and recognized by the international community.

Ví dụ

Jus cogens norms protect human rights in international social agreements.

Các quy tắc jus cogens bảo vệ quyền con người trong các thỏa thuận xã hội quốc tế.

Many countries do not ignore jus cogens in their social policies.

Nhiều quốc gia không bỏ qua jus cogens trong các chính sách xã hội của họ.

Are jus cogens norms effective in promoting global social justice?

Các quy tắc jus cogens có hiệu quả trong việc thúc đẩy công bằng xã hội toàn cầu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jus cogens/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jus cogens

Không có idiom phù hợp