Bản dịch của từ Kaffir trong tiếng Việt
Kaffir

Kaffir (Noun)
The kaffir community in South Africa celebrates its cultural heritage.
Cộng đồng kaffir ở Nam Phi đang kỷ niệm di sản văn hóa của mình.
The Xhosa people are known for their traditional clothing.
Người Xhosa nổi tiếng với trang phục truyền thống của họ.
The Nguni tribe includes kaffirs who speak the Xhosa language.
Bộ tộc Nguni bao gồm kaffirs nói tiếng Xhosa.
(không đếm được) viết tắt của kaffir corn.
(uncountable) short for kaffir corn.
The villagers harvested kaffir for their meals during the famine.
Các dân làng thu hoạch kaffir cho bữa ăn trong đợt hạn hán.
Kaffir was a staple food source for the community in need.
Kaffir là nguồn thực phẩm chính cho cộng đồng đang cần.
The charity organization distributed kaffir to the impoverished families.
Tổ chức từ thiện phân phát kaffir cho các gia đình nghèo khó.
The kaffir was not allowed to enter the mosque.
Người kaffir không được phép vào đền thờ Hồi giáo.
She was considered a kaffir by the conservative community.
Cô được xem là người kaffir bởi cộng đồng bảo thủ.
The kaffir faced discrimination due to his religious beliefs.
Người kaffir phải đối mặt với sự phân biệt đối xử vì tín ngưỡng tôn giáo của mình.
Họ từ
Kaffir, từ nguyên trong tiếng Malay, xuất phát từ "kafir" có nghĩa là "người không tin" trong ngữ cảnh Hồi giáo. Từ này thường được dùng để chỉ một số loại cây như Kaffir lime (cây chanh kaffir) và Kaffir lily (hoa Kaffir). Tuy nhiên, thuật ngữ này đã trở thành xúc phạm trong một số nền văn hóa, đặc biệt ở Nam Phi, do liên quan đến sự phân biệt chủng tộc. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về mặt viết, tuy nhiên, phát âm có thể khác biệt đôi chút do giọng nói khu vực.
Từ "kaffir" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "kafr", nghĩa là "kẻ không tin" hoặc "kẻ ngoại đạo". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ người không theo Hồi giáo, nhưng sau đó nó đã trở thành một từ chỉ trích, có tính phân biệt chủng tộc đối với người dân bản địa ở châu Phi, đặc biệt là Nam Phi. Sự chuyển đổi nghĩa này phản ánh sự thay đổi trong bối cảnh xã hội và văn hóa, dẫn đến việc "kaffir" ngày nay được xem là một thuật ngữ xúc phạm.
Từ "kaffir" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thực phẩm, đặc biệt là trong văn hóa ẩm thực Châu Á, như lá kaffir lime. Trong phần Nói và Viết, từ ngữ này thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về sự phân biệt chủng tộc và lịch sử thực dân. Tuy nhiên, nghĩa tiêu cực của nó trong ngữ cảnh xã hội cần được thận trọng khi sử dụng.