Bản dịch của từ Keep head above water trong tiếng Việt
Keep head above water
Keep head above water (Idiom)
Để tồn tại, đặc biệt là về mặt tài chính.
To manage to survive especially in financial terms.
She works two jobs to keep her head above water.
Cô ấy làm hai công việc để tồn tại.
They couldn't keep their heads above water after the layoff.
Họ không thể tồn tại sau khi bị sa thải.
Do you think it's easy to keep your head above water?
Bạn nghĩ rằng việc tồn tại dễ dàng không?
She struggled to keep her head above water during the pandemic.
Cô ấy vật lộn để giữ tinh thần ổn định trong đại dịch.
It's hard to keep your head above water when facing job loss.
Khó để giữ tinh thần ổn định khi phải đối mặt với mất việc.
Did you manage to keep your head above water during tough times?
Bạn đã giữ tinh thần ổn định trong những thời điểm khó khăn chưa?
Để đối phó với căng thẳng hoặc nghịch cảnh một cách hiệu quả.
To cope with stress or adversity effectively.
She struggled to keep her head above water during the exam.
Cô ấy vật lộn để giữ đầu trên mặt nước trong kỳ thi.
He couldn't keep his head above water in the high-pressure job.
Anh ấy không thể giữ đầu trên mặt nước trong công việc áp lực cao.
Are you able to keep your head above water in challenging situations?
Bạn có thể giữ đầu trên mặt nước trong những tình huống thách thức không?
Cụm từ "keep head above water" có nghĩa là duy trì sự tồn tại hoặc khả năng đối phó trong những tình huống khó khăn, đặc biệt về tài chính. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, có thể không phổ biến trong tiếng Anh Anh. Trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng các cụm từ như "stay afloat", thì phiên bản Mỹ thường nhấn mạnh cảm giác vật lộn với áp lực. Cách phát âm cũng có thể khác nhau, với người Mỹ có xu hướng nhấn mạnh nhiều hơn vào âm tiết đầu tiên.
Cụm từ "keep head above water" xuất phát từ hình ảnh ẩn dụ liên quan đến sự sống sót trong các tình huống khó khăn. Từ "water" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aqua", có nghĩa là nước. Trong việc sử dụng, cụm từ này liên quan đến việc duy trì sự tồn tại và ổn định tài chính hoặc tâm lý trong những thời điểm khủng hoảng, thể hiện nỗ lực không bị chìm trong những khó khăn hoặc áp lực. Do đó, cụm từ mang ý nghĩa tích cực về kiên cường và kháng cự.
Cụm từ "keep head above water" thường được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về khó khăn tài chính hoặc áp lực trong cuộc sống. Tần suất xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày cho thấy nó mang sắc thái mô tả cuộc sống khốn khó, nhưng vẫn duy trì sự sống sót hoặc cân bằng. Ngoài ra, cụm từ này cũng xuất hiện trong các văn bản báo chí và cuộc thảo luận xã hội về vấn đề kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp