Bản dịch của từ Keep your hand in trong tiếng Việt

Keep your hand in

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Keep your hand in (Phrase)

kˈip jˈɔɹ hˈænd ɨn
kˈip jˈɔɹ hˈænd ɨn
01

Để duy trì thông tin hoặc cập nhật về một điều gì đó.

To remain informed or updated about something.

Ví dụ

I keep my hand in social issues by reading news daily.

Tôi luôn cập nhật các vấn đề xã hội bằng cách đọc tin hàng ngày.

She does not keep her hand in local community events anymore.

Cô ấy không còn tham gia các sự kiện cộng đồng địa phương nữa.

How do you keep your hand in social trends today?

Bạn làm thế nào để cập nhật các xu hướng xã hội ngày nay?

02

Để luyện tập một kỹ năng nhằm duy trì sự thành thạo.

To practice a skill in order to maintain proficiency.

Ví dụ

Many people keep their hand in by volunteering at local shelters.

Nhiều người giữ kỹ năng bằng cách tình nguyện tại các nơi trú ẩn.

She doesn't keep her hand in with social events anymore.

Cô ấy không còn giữ kỹ năng với các sự kiện xã hội nữa.

How do you keep your hand in with community activities?

Bạn giữ kỹ năng với các hoạt động cộng đồng như thế nào?

03

Để giữ vai trò tích cực trong một tình huống hoặc hoạt động cụ thể.

To stay actively involved in a particular situation or activity.

Ví dụ

I keep my hand in community events every Saturday for social engagement.

Tôi tham gia các sự kiện cộng đồng vào mỗi thứ Bảy để giao lưu.

She does not keep her hand in social clubs anymore since last year.

Cô ấy không tham gia các câu lạc bộ xã hội nữa từ năm ngoái.

Do you keep your hand in local volunteer activities regularly?

Bạn có tham gia thường xuyên các hoạt động tình nguyện địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/keep your hand in/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Keep your hand in

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.