Bản dịch của từ Keep your hand in trong tiếng Việt
Keep your hand in

Keep your hand in (Phrase)
I keep my hand in social issues by reading news daily.
Tôi luôn cập nhật các vấn đề xã hội bằng cách đọc tin hàng ngày.
She does not keep her hand in local community events anymore.
Cô ấy không còn tham gia các sự kiện cộng đồng địa phương nữa.
How do you keep your hand in social trends today?
Bạn làm thế nào để cập nhật các xu hướng xã hội ngày nay?
Để luyện tập một kỹ năng nhằm duy trì sự thành thạo.
To practice a skill in order to maintain proficiency.
Many people keep their hand in by volunteering at local shelters.
Nhiều người giữ kỹ năng bằng cách tình nguyện tại các nơi trú ẩn.
She doesn't keep her hand in with social events anymore.
Cô ấy không còn giữ kỹ năng với các sự kiện xã hội nữa.
How do you keep your hand in with community activities?
Bạn giữ kỹ năng với các hoạt động cộng đồng như thế nào?
Để giữ vai trò tích cực trong một tình huống hoặc hoạt động cụ thể.
To stay actively involved in a particular situation or activity.
I keep my hand in community events every Saturday for social engagement.
Tôi tham gia các sự kiện cộng đồng vào mỗi thứ Bảy để giao lưu.
She does not keep her hand in social clubs anymore since last year.
Cô ấy không tham gia các câu lạc bộ xã hội nữa từ năm ngoái.
Do you keep your hand in local volunteer activities regularly?
Bạn có tham gia thường xuyên các hoạt động tình nguyện địa phương không?
Cụm từ "keep your hand in" có nghĩa là duy trì kỹ năng hoặc kiến thức về một lĩnh vực nào đó thông qua việc thực hành thường xuyên. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghề nghiệp, khi một người cần tiếp tục làm việc hoặc hoạt động để không bị lạc hậu. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể và vùng miền.