Bản dịch của từ Keep your head trong tiếng Việt
Keep your head
Keep your head (Verb)
During the discussion, Maria kept her head despite the heated arguments.
Trong cuộc thảo luận, Maria đã giữ bình tĩnh mặc dù có tranh cãi.
John didn't keep his head when faced with social pressure last week.
John đã không giữ bình tĩnh khi đối mặt với áp lực xã hội tuần trước.
Can you keep your head in a stressful social situation like this?
Bạn có thể giữ bình tĩnh trong tình huống xã hội căng thẳng như thế này không?
During the debate, Sarah kept her head and answered calmly.
Trong cuộc tranh luận, Sarah giữ bình tĩnh và trả lời một cách điềm tĩnh.
John didn't keep his head when the discussion became heated.
John không giữ bình tĩnh khi cuộc thảo luận trở nên căng thẳng.
How can you keep your head in such a stressful situation?
Làm thế nào bạn có thể giữ bình tĩnh trong tình huống căng thẳng như vậy?
Không mất kiểm soát hoặc hành động một cách phi lý.
To not lose control or act irrationally.
In stressful situations, it’s important to keep your head and stay calm.
Trong những tình huống căng thẳng, giữ bình tĩnh là rất quan trọng.
She did not keep her head during the argument at the meeting.
Cô ấy đã không giữ bình tĩnh trong cuộc tranh cãi tại cuộc họp.
How can we keep our heads in a heated social debate?
Làm thế nào để chúng ta giữ bình tĩnh trong một cuộc tranh luận xã hội căng thẳng?
Cụm từ "keep your head" thường được hiểu là giữ bình tĩnh hoặc kiềm chế cảm xúc trong những tình huống khó khăn hoặc căng thẳng. Đây là một cách diễn đạt thông dụng trong tiếng Anh, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự điềm tĩnh. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ, cả trong hình thức nói lẫn viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh và tông điệu có thể thay đổi tùy thuộc vào từng vùng nói.