Bản dịch của từ Ken trong tiếng Việt
Ken

Ken (Noun)
Phạm vi kiến thức hoặc sự hiểu biết của một người.
Ones range of knowledge or understanding.
Her ken of social issues is impressive and well-informed.
Kiến thức của cô ấy về các vấn đề xã hội thật ấn tượng.
His ken does not include recent social movements like Black Lives Matter.
Kiến thức của anh ấy không bao gồm những phong trào xã hội gần đây.
What is your ken regarding social inequality in America?
Kiến thức của bạn về bất bình đẳng xã hội ở Mỹ là gì?
Ken (Verb)
Biết.
Know.
I ken many people in the local community center.
Tôi biết nhiều người ở trung tâm cộng đồng địa phương.
She does not ken the importance of social connections.
Cô ấy không biết tầm quan trọng của các mối quan hệ xã hội.
Do you ken the new social policies introduced in 2023?
Bạn có biết các chính sách xã hội mới được giới thiệu năm 2023 không?
Họ từ
Từ "ken" trong tiếng Anh có nghĩa chủ yếu là nhận thức hoặc hiểu biết về điều gì đó. Trong ngữ cảnh văn hóa, từ này thường được sử dụng trong tiếng lóng, đặc biệt là trong tiếng Anh của người trẻ, mang nghĩa là "biết" hoặc "nắm rõ". Từ "ken" không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và cách phát âm của nó tương tự nhau. Tuy nhiên, từ này không phổ biến và thường chỉ thấy trong các tình huống không chính thức.
Từ "ken" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "cennan", nghĩa là "biết" hay "nhận thức". Latin từ "cognoscere" cũng có vai trò tương tự, cho thấy mối liên hệ giữa nhận thức và tri thức. Qua thời gian, "ken" đã phát triển thành một từ mang nghĩa là "tầm nhìn" hoặc "kiến thức" trong ngữ cảnh hiện tại. Nghĩa này phản ánh khả năng nhận biết và hiểu biết mà từ này diễn đạt trong các văn cảnh.
Từ "ken" có tần suất sử dụng cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến các chủ đề về văn hóa và xã hội. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các sở thích hoặc hoạt động giải trí. Ngoài ra, "ken" cũng thường được dùng trong ngữ cảnh giao tiếp thân mật, ví dụ như trong những cuộc trò chuyện giữa bạn bè hay trên các nền tảng truyền thông xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp