Bản dịch của từ Kerogen trong tiếng Việt
Kerogen

Kerogen (Noun)
Một vật liệu hữu cơ hóa thạch phức tạp, được tìm thấy trong đá phiến dầu và đá trầm tích khác, không hòa tan trong các dung môi hữu cơ thông thường và tạo ra các sản phẩm dầu mỏ khi chưng cất.
A complex fossilized organic material found in oil shale and other sedimentary rock which is insoluble in common organic solvents and yields petroleum products on distillation.
Kerogen is essential for producing oil in many sedimentary basins.
Kerogen rất quan trọng để sản xuất dầu trong nhiều lưu vực trầm tích.
Many people do not understand kerogen's role in energy production.
Nhiều người không hiểu vai trò của kerogen trong sản xuất năng lượng.
Is kerogen found in all types of sedimentary rocks?
Kerogen có được tìm thấy trong tất cả các loại đá trầm tích không?
Kerogen là một loại chất hữu cơ phức tạp, chủ yếu được tìm thấy trong đá phiến dầu và trầm tích biển. Nó đóng vai trò quan trọng trong quá trình hình thành dầu mỏ và khí tự nhiên, khi trải qua nhiệt độ và áp suất cao. Từ "kerogen" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, phát âm có thể khác biệt nhẹ. Kerogen được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực địa chất và năng lượng.
Từ "kerogen" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "kēros", có nghĩa là sáp, kết hợp với hậu tố -gen, chỉ vật liệu sinh ra. Kerogen là một hợp chất hữu cơ có trong đá phiến dầu và trầm tích, đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các nguồn tài nguyên năng lượng. Sự hiểu biết về kerogen đã dẫn đến ứng dụng trong ngành công nghiệp khai thác năng lượng, liên quan đến quá trình tạo ra dầu mỏ và khí đốt tự nhiên.
Kerogen là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực địa chất và năng lượng, thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS liên quan đến môi trường, khoa học tự nhiên và công nghệ. Tần suất sử dụng từ này chủ yếu tập trung vào Task 1 của phần viết (Writing Task 1) khi mô tả quá trình hình thành nhiên liệu hóa thạch. Ngoài ra, kerogen cũng được đề cập trong các bài thuyết trình và nghiên cứu về tài nguyên năng lượng tái tạo và khai thác dầu mỏ.